Tổng số trận | 66 |
Số trận đã kết thúc | 17 (25.76%) |
Số trận sắp đá | 49 (74.24%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 13 (19.7%) |
Số trận thắng (sân khách) | 3 (4.55%) |
Số trận hòa | 1 (1.52%) |
Số bàn thắng | 51 (3 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 39 (2.29 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 12 (0.71 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | U19 Gyori ETO (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | U19 Gyori ETO, U19 Puskas Akademia Fehervar (11 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | U19 Ferencvarosi TC (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | U19 IIIKeruleti TVE (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | U19 Paksi SE, U19 IIIKeruleti TVE (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | U19 Vasas, U19 Debreceni VSC, U19 Puskas Akademia Fehervar, U19 Tarpa SC, U19 IIIKeruleti TVE (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | U19 Puskas Akademia Fehervar (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | U19 Ujpesti TE, U19 Debreceni VSC, U19 Ferencvarosi TC, U19 Paksi SE, U19 Kisvarda (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | U19 Puskas Akademia Fehervar (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | U19 Tarpa SC (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | U19 Diosgyor VTK (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | U19 Paksi SE (8 bàn thua) |