Kết quả Diosgyor VTK U19 vs Budapest Honved U19, 16h00 ngày 10/05
Kết quả Diosgyor VTK U19 vs Budapest Honved U19 Đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Budapest Honved U19 Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây Phong độ Budapest Honved U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.92U 2.75
0.881
2.45X
3.502
2.37Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyor VTK U19 vs Budapest Honved U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 20
-
Diosgyor VTK U19 vs Budapest Honved U19: Diễn biến chính
- 62'Purzsa1-0
- 71'1-0
- 80'1-0
- 90'1-0
- 90'1-0
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyor VTK U19 vs Budapest Honved U19: Số liệu thống kê
- Diosgyor VTK U19Budapest Honved U19
- 6Phạt góc7
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 72Pha tấn công61
-
- 25Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 20 | 14 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 46 | B T B T T H |
2 | Kisvarda FC U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | T T H B T T |
3 | Ferencvarosi U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | H T T H T T |
4 | MTK Budapest U19 | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 26 | 18 | 36 | T H T T T B |
5 | Vasas U19 | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | T B H T T B |
6 | Diosgyor VTK U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T B B B T B |
7 | Budapest Honved U19 | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 33 | T T T B B T |
8 | Debrecin VSC U19 | 21 | 8 | 2 | 11 | 36 | 43 | -7 | 26 | B B T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 21 | 7 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 24 | T B T B H T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 44 | -20 | 20 | T T B B B H |
11 | Paksi SEU19 | 20 | 4 | 3 | 13 | 13 | 30 | -17 | 15 | B B H B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 56 | -40 | 9 | B B B H H B |
Title Play-offs Championship Playoff