Kết quả Groningen vs AZ Alkmaar, 17h15 ngày 25/08

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 3

  • Groningen vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Wouter Goes
  • 28'
    Leandro Bacuna
    0-0
  • 34'
    Romano Postema
    0-0
  • 67'
    0-0
     Jayden Addai
     Ibrahim Sadiq
  • 67'
    0-0
     Myron van Brederode
     Ruben van Bommel
  • 74'
    Finn Stam
    0-0
  • 77'
    Thijs Oosting  
    Romano Postema  
    0-0
  • 77'
    Wouter Prins  
    Finn Stam  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Mexx Meerdink
     Troy Parrott
  • 86'
    Thijmen Blokzijl  
    Marvin Peersman  
    0-0
  • 86'
    Rui Jorge Monteiro Mendes  
    Luciano Valente  
    0-0
  • 90'
    Joey Pelupessy  
    Tika de Jonge  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Zico Buurmeester
     Sven Mijnans
  • Groningen vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị

  • Groningen4-4-2
    1
    Etienne Vaessen
    22
    Finn Stam
    43
    Marvin Peersman
    5
    Marco Rente
    7
    Leandro Bacuna
    10
    Luciano Valente
    18
    Tika de Jonge
    8
    Johan Hove
    14
    Jorg Schreuders
    26
    Thom van Bergen
    29
    Romano Postema
    9
    Troy Parrott
    11
    Ibrahim Sadiq
    10
    Sven Mijnans
    7
    Ruben van Bommel
    8
    Jordy Clasie
    6
    Peer Koopmeiners
    16
    Seiya Maikuma
    3
    Wouter Goes
    5
    Alexandre Penetra
    18
    David Moller Wolfe
    1
    Rome Jayden Owusu-Oduro
    AZ Alkmaar4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Wouter Prins
    25Thijs Oosting
    3Thijmen Blokzijl
    27Rui Jorge Monteiro Mendes
    4Joey Pelupessy
    24Dirk Baron
    21Hidde Jurjus
    67Sven Bouland
    9Brynjolfur Darri Willumsson
    11Noam Emeran
    Jayden Addai 17
    Myron van Brederode 19
    Mexx Meerdink 35
    Zico Buurmeester 27
    Daniel Deen 31
    Hobie Verhulst 12
    Riechedly Bazoer 25
    Denso Kasius 30
    Kristijan Belic 14
    Kees Smit 26
    Lequincio Zeefuik 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dick Lukkien
    Pascal Jansen
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Groningen vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê

  • Groningen
    AZ Alkmaar
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 394
    Số đường chuyền
    500
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 22
    Long pass
    35
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 30 23 4 3 62 26 36 73 T H T T T B
2 PSV Eindhoven 29 20 4 5 86 33 53 64 B T T B T T
3 Feyenoord 29 17 8 4 64 32 32 59 H T T T T T
4 FC Utrecht 30 17 8 5 57 42 15 59 T B T H T T
5 FC Twente Enschede 29 13 9 7 55 41 14 48 H T B B H H
6 AZ Alkmaar 29 13 7 9 47 33 14 46 B H H H B B
7 Go Ahead Eagles 29 13 7 9 52 46 6 46 T T T B H H
8 SC Heerenveen 30 10 7 13 38 53 -15 37 B H B T B T
9 Heracles Almelo 29 8 11 10 36 48 -12 35 T B H T H T
10 Sparta Rotterdam 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H H T T T
11 NEC Nijmegen 29 9 6 14 42 43 -1 33 H B T H B T
12 Fortuna Sittard 29 9 6 14 33 49 -16 33 T T B B H B
13 Groningen 29 8 8 13 28 44 -16 32 H T H B B B
14 PEC Zwolle 29 7 10 12 35 44 -9 31 B B H T H H
15 NAC Breda 29 8 7 14 31 49 -18 31 B H H H B H
16 Willem II 29 6 6 17 30 49 -19 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 29 4 7 18 35 58 -23 19 B B B H H B
18 Almere City FC 30 4 7 19 21 59 -38 19 B H T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation