Kết quả Feyenoord vs SC Heerenveen, 00h45 ngày 24/11
Kết quả Feyenoord vs SC Heerenveen Đối đầu Feyenoord vs SC Heerenveen Phong độ Feyenoord gần đây Phong độ SC Heerenveen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.93+1.75
0.97O 3.5
1.03U 3.5
0.851
1.25X
6.002
9.50Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
1.03O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs SC Heerenveen
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Feyenoord vs SC Heerenveen: Diễn biến chính
- 24'Julian Carranza (Assist:Igor Paixao)1-0
- 34'Anis Hadj Moussa2-0
- 46'2-0Alireza Jahanbakhsh
Amara Conde - 46'2-0Ilias Sebaoui
Ion Nicolaescu - 47'2-0Oliver Braude
- 57'2-0Sam Kersten
- 60'Bart Nieuwkoop
Givairo Read2-0 - 60'Calvin Stengs
Antoni Milambo2-0 - 67'Zepiqueno Redmond
Julian Carranza2-0 - 67'Gjivai Zechiel
Hwang In-Beom2-0 - 75'Gernot Trauner
Thomas Beelen2-0 - 78'Igor Paixao (Assist:Gjivai Zechiel)3-0
-
Feyenoord vs SC Heerenveen: Đội hình chính và dự bị
- Feyenoord4-1-4-122Timon Wellenreuther5Gijs Smal33David Hancko3Thomas Beelen26Givairo Read6Ramiz Zerrouki14Igor Paixao4Hwang In-Beom27Antoni Milambo23Anis Hadj Moussa19Julian Carranza18Ion Nicolaescu20Trenskow Jacob8Luuk Brouwers14Levi Smans6Amara Conde21Espen van Ee4Sam Kersten17Nikolai Soyset Hopland5Pawel Bochniewicz45Oliver Braude44Andries Noppert
- Đội hình dự bị
- 18Gernot Trauner24Gjivai Zechiel2Bart Nieuwkoop10Calvin Stengs49Zepiqueno Redmond21Plamen Andreev17Luka Ivanusec34Chris-Kevin Nadje15Facundo Gonzalez64Ismail KaIlias Sebaoui 10Alireza Jahanbakhsh 30Danilo Al-Saed 24Che Nunnely 7Denzel Hall 2Jan Bekkema 23Mickey van der Haart 13Mateja Milovanovic 27Dimitris Rallis 26Simon Olsson 19Daniel Seland Karlsbakk 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Arne SlotKees van Wonderen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs SC Heerenveen: Số liệu thống kê
- FeyenoordSC Heerenveen
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 24Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài0
-
- 11Cản sút4
-
- 14Sút Phạt4
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 623Số đường chuyền392
-
- 89%Chuyền chính xác79%
-
- 4Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị1
-
- 9Đánh đầu5
-
- 3Đánh đầu thành công4
-
- 3Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công22
-
- 7Đánh chặn5
-
- 22Ném biên22
-
- 15Cản phá thành công22
-
- 10Thử thách12
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 37Long pass14
-
- 148Pha tấn công58
-
- 69Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 42 | 15 | 59 | T B T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Heracles Almelo | 29 | 8 | 11 | 10 | 36 | 48 | -12 | 35 | T B H T H T |
10 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
11 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
12 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation