Kết quả Lyngby Fodbold Club U19 vs BrondbyU19, 19h00 ngày 01/03
Kết quả Lyngby Fodbold Club U19 vs BrondbyU19 Đối đầu Lyngby Fodbold Club U19 vs BrondbyU19 Phong độ Lyngby Fodbold Club U19 gần đây Phong độ BrondbyU19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
0.93O 2.5
0.40U 2.5
1.621
2.50X
3.752
2.10Hiệp 1+0
0.98-0
0.74O 1.25
0.71U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyngby Fodbold Club U19 vs BrondbyU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 15
-
Lyngby Fodbold Club U19 vs BrondbyU19: Diễn biến chính
- 9'0-1
- 29'0-1
- 41'0-2
- 45'0-2
- 59'0-2
- 78'0-2
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Lyngby Fodbold Club U19 vs BrondbyU19: Số liệu thống kê
- Lyngby Fodbold Club U19BrondbyU19
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút14
-
- 1Sút trúng cầu môn9
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 42Pha tấn công60
-
- 19Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 23 | 16 | 3 | 4 | 75 | 28 | 47 | 51 | B T T H T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | H T H B T T |
3 | Aalborg BK U19 | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 43 | 4 | 45 | T T T H T H |
4 | Odense BK U19 | 23 | 12 | 6 | 5 | 44 | 29 | 15 | 42 | H B H T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 37 | 4 | 36 | H T T B B H |
6 | Randers Freja U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 43 | -9 | 33 | T B B T T B |
7 | BrondbyU19 | 24 | 9 | 3 | 12 | 57 | 51 | 6 | 30 | T B T B T B |
8 | Vejle U19 | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 41 | -5 | 29 | B T T B T H |
9 | Silkeborg U19 | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 41 | -10 | 28 | H H H H B H |
10 | FC Kobenhavn U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 48 | 46 | 2 | 27 | B B T H B H |
11 | Sonderjyske U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 50 | -15 | 23 | T B B H T T |
12 | Esbjerg U19 | 24 | 6 | 5 | 13 | 38 | 62 | -24 | 23 | H T B B T B |
13 | Horsens U19 | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | B B B B B T |
14 | Lyngby Fodbold Club U19 | 24 | 5 | 6 | 13 | 34 | 56 | -22 | 21 | H B H B B B |