Kết quả Silkeborg U19 vs FC Kobenhavn U19, 22h00 ngày 16/05
Kết quả Silkeborg U19 vs FC Kobenhavn U19 Đối đầu Silkeborg U19 vs FC Kobenhavn U19 Phong độ Silkeborg U19 gần đây Phong độ FC Kobenhavn U19 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.93O 3.5
0.92U 3.5
0.841
2.40X
3.602
2.40Hiệp 1+0
1.03-0
0.71O 1.5
0.99U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Silkeborg U19 vs FC Kobenhavn U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 24
-
Silkeborg U19 vs FC Kobenhavn U19: Diễn biến chính
- 13'1-0
- 54'1-1
- 56'1-2
- 62'2-2
- 71'2-2
- 74'2-3
- 86'2-3
- 90'3-3
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Silkeborg U19 vs FC Kobenhavn U19: Số liệu thống kê
- Silkeborg U19FC Kobenhavn U19
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài11
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 67Pha tấn công93
-
- 35Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 22 | 15 | 3 | 4 | 73 | 28 | 45 | 48 | T B T T H T |
2 | Nordsjaelland U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | H T H B T T |
3 | Aalborg BK U19 | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 43 | 4 | 45 | T T T H T H |
4 | Odense BK U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 43 | 28 | 15 | 41 | H H B H T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 24 | 10 | 5 | 9 | 40 | 36 | 4 | 35 | B H T T B B |
6 | Randers Freja U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 43 | -9 | 33 | T B B T T B |
7 | BrondbyU19 | 24 | 9 | 3 | 12 | 57 | 51 | 6 | 30 | T B T B T B |
8 | Vejle U19 | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 41 | -5 | 29 | B T T B T H |
9 | Silkeborg U19 | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 41 | -10 | 28 | H H H H B H |
10 | FC Kobenhavn U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 48 | 46 | 2 | 27 | B B T H B H |
11 | Sonderjyske U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 50 | -15 | 23 | T B B H T T |
12 | Esbjerg U19 | 24 | 6 | 5 | 13 | 38 | 62 | -24 | 23 | H T B B T B |
13 | Lyngby Fodbold Club U19 | 23 | 5 | 6 | 12 | 34 | 54 | -20 | 21 | T H B H B B |
14 | Horsens U19 | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | B B B B B T |