Kết quả Horsens U19 vs Randers Freja U19, 19h00 ngày 15/05
Kết quả Horsens U19 vs Randers Freja U19 Đối đầu Horsens U19 vs Randers Freja U19 Phong độ Horsens U19 gần đây Phong độ Randers Freja U19 gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.77O 3.5
0.80U 3.5
0.961
2.40X
3.702
2.38Hiệp 1+0
0.95-0
0.77O 1.5
0.90U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Horsens U19 vs Randers Freja U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 24
-
Horsens U19 vs Randers Freja U19: Diễn biến chính
- 37'0-0
- 79'0-0
- 90'1-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Horsens U19 vs Randers Freja U19: Số liệu thống kê
- Horsens U19Randers Freja U19
- 5Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút17
-
- 6Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 59Pha tấn công71
-
- 40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 22 | 15 | 3 | 4 | 73 | 28 | 45 | 48 | T B T T H T |
2 | Nordsjaelland U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | H T H B T T |
3 | Aalborg BK U19 | 24 | 13 | 6 | 5 | 47 | 43 | 4 | 45 | T T T H T H |
4 | Odense BK U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 43 | 28 | 15 | 41 | H H B H T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 24 | 10 | 5 | 9 | 40 | 36 | 4 | 35 | B H T T B B |
6 | Randers Freja U19 | 23 | 10 | 3 | 10 | 34 | 43 | -9 | 33 | T B B T T B |
7 | BrondbyU19 | 24 | 9 | 3 | 12 | 57 | 51 | 6 | 30 | T B T B T B |
8 | Vejle U19 | 22 | 7 | 8 | 7 | 36 | 41 | -5 | 29 | B T T B T H |
9 | Silkeborg U19 | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 41 | -10 | 28 | H H H H B H |
10 | FC Kobenhavn U19 | 23 | 7 | 6 | 10 | 48 | 46 | 2 | 27 | B B T H B H |
11 | Sonderjyske U19 | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 50 | -15 | 23 | T B B H T T |
12 | Esbjerg U19 | 24 | 6 | 5 | 13 | 38 | 62 | -24 | 23 | H T B B T B |
13 | Lyngby Fodbold Club U19 | 23 | 5 | 6 | 12 | 34 | 54 | -20 | 21 | T H B H B B |
14 | Horsens U19 | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 51 | -20 | 21 | B B B B B T |