Kết quả Sport Club do Recife vs Fortaleza, 06h00 ngày 27/04

VĐQG Brazil 2025 » vòng 6

  • Sport Club do Recife vs Fortaleza: Diễn biến chính

  • 41'
    Arthur Sousa  
    Goncalo Paciencia  
    0-0
  • Sport Club do Recife vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Club do Recife4-2-3-1
    22
    Caique Franca Godoy
    16
    Igor Aquino da Silva
    44
    Francisco Alves da Silva Neto
    6
    Joao Silva
    32
    Hereda
    58
    Ze Lucas
    37
    Du Queiroz
    17
    Carlos Alberto
    10
    Lucas Rafael Araujo Lima
    30
    Chrystian Barletta
    7
    Goncalo Paciencia
    9
    Juan Martin Lucero
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    22
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    88
    Sasha Lucas Pacheco Affini
    20
    Matheus Rossetto
    41
    Bruninho
    2
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
    13
    Benjamin Kuscevic
    4
    Cristian Chagas Tarouco,Titi
    16
    Diogo Barbosa Medonha
    1
    Joao Ricardo
    Fortaleza4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Rodrigo Atencio
    77Lenny Ivo Lobato Romanelli
    38Arthur Sousa
    59Christian Ortiz
    11Gustavo Maia
    33Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    25Antonio Carlos Capocasali
    19Hyoran Kaue Dalmoro
    3Lucas de Souza Cunha
    91Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
    8Fabricio Dominguez
    12Thiago Couto Wenceslau
    Guillermo Matias Fernandez 5
    Eros Nazareno Mancuso 14
    Deyverson Brum Silva Acosta 18
    Jose Welison da Silva 17
    Kevin Andrade Navarro 77
    Tomas Pochettino 7
    Gaston Avila 32
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva 10
    Brenno 12
    Allan Victor Oliveira Mota 19
    Gustavo Mancha 39
    Lucca Prior 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enderson Alves Moreira
    Juan Pablo Vojvoda
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sport Club do Recife vs Fortaleza: Số liệu thống kê

  • Sport Club do Recife
    Fortaleza
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 251
    Số đường chuyền
    223
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    0
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    12
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 6
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 10
    Long pass
    4
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 9 7 1 1 11 4 7 22 T T B T T T
2 Flamengo 9 5 3 1 17 4 13 18 T H T B T H
3 Cruzeiro 9 5 2 2 13 7 6 17 T B T T T H
4 Bragantino 9 5 2 2 11 8 3 17 T T T T H B
5 Ceara 9 4 3 2 11 7 4 15 T B H T H T
6 Bahia 9 4 3 2 9 9 0 15 B T T T B T
7 Fluminense RJ 9 4 2 3 11 11 0 14 T H B T B H
8 Corinthians Paulista (SP) 9 4 1 4 12 14 -2 13 B T B T B T
9 Atletico Mineiro 9 3 4 2 10 10 0 13 B T H T T H
10 Botafogo RJ 9 3 3 3 10 5 5 12 H B T B T H
11 Sao Paulo 9 2 6 1 8 7 1 12 H T H H B T
12 Mirassol 9 2 5 2 14 12 2 11 T H H B T H
13 Vasco da Gama 9 3 1 5 10 11 -1 10 B H B B B T
14 Fortaleza 9 2 4 3 10 8 2 10 B B H H T B
15 Internacional RS 9 2 4 3 11 13 -2 10 B H T B B H
16 Vitoria BA 9 2 3 4 10 13 -3 9 T H H B T B
17 Gremio (RS) 9 2 3 4 8 14 -6 9 B H H T H B
18 Juventude 9 2 2 5 8 21 -13 8 B H B B B H
19 Santos 9 1 2 6 7 11 -4 5 T B B B H B
20 Sport Club do Recife 9 0 2 7 4 16 -12 2 B B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation