Kết quả NK Siroki Brijeg vs Posusje, 21h00 ngày 12/04
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.751
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Siroki Brijeg vs Posusje
-
Sân vận động: Pecara
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 25
-
NK Siroki Brijeg vs Posusje: Diễn biến chính
- 27'0-0Josip Beslic
- 36'Filip Taraba0-0
- 47'Daniel Lukic0-0
- 56'Mato Stanic0-0
- 65'Filip Taraba0-0
- 67'0-0Dario Pavkovic
- 77'Marcio Rodrigues Velasco,Marcinho0-0
- 83'0-0David Camber
- 90'0-0Marko Hanuljak
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
NK Siroki Brijeg vs Posusje: Số liệu thống kê
- NK Siroki BrijegPosusje
- 5Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 2Cứu thua3
-
- 80Pha tấn công59
-
- 66Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 32 | 3 | 4 | 25 | 25 | 74 | -49 | 13 | B B B B T H |
12 | Sloboda | 32 | 1 | 8 | 23 | 21 | 66 | -45 | 11 | H H B H B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation