Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây, KQ NK Siroki Brijeg mới nhất
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
- 19/05/2025NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar2 - 0W
- 10/05/2025SarajevoNK Siroki Brijeg0 - 1W
- 04/05/2025NK Siroki BrijegBorac Banja Luka0 - 1L
- 28/04/2025HSK Zrinjski MostarNK Siroki Brijeg1 - 0L
- 23/04/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela 11 - 0W
- 19/04/20251 FK Igman KonjicNK Siroki Brijeg1 - 0L
- 12/04/20251 NK Siroki BrijegPosusje 10 - 0D
- 15/05/2025NK Siroki BrijegSarajevo0 - 0D
- 07/05/2025SarajevoNK Siroki Brijeg2 - 0L
- 16/04/2025FK ZeljeznicarNK Siroki Brijeg1 - 0L
Thống kê phong độ NK Siroki Brijeg gần đây, KQ NK Siroki Brijeg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ NK Siroki Brijeg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bosnia-Herzegovina | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây: theo giải đấu
- 19/05/2025NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar2 - 0W
- 10/05/2025SarajevoNK Siroki Brijeg0 - 1W
- 04/05/2025NK Siroki BrijegBorac Banja Luka0 - 1L
- 28/04/2025HSK Zrinjski MostarNK Siroki Brijeg1 - 0L
- 23/04/2025NK Siroki BrijegGOSK Gabela 11 - 0W
- 19/04/20251 FK Igman KonjicNK Siroki Brijeg1 - 0L
- 12/04/20251 NK Siroki BrijegPosusje 10 - 0D
- 15/05/2025NK Siroki BrijegSarajevo0 - 0D
- 07/05/2025SarajevoNK Siroki Brijeg2 - 0L
- 16/04/2025FK ZeljeznicarNK Siroki Brijeg1 - 0L
- Kết quả NK Siroki Brijeg mới nhất ở giải VĐQG Bosnia-Herzegovina
- Kết quả NK Siroki Brijeg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Siroki Brijeg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Siroki Brijeg (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
NK Siroki Brijeg (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 31 | 3 | 3 | 25 | 22 | 71 | -49 | 12 | B B B B B T |
12 | Sloboda | 31 | 1 | 7 | 23 | 18 | 63 | -45 | 10 | B H H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina