BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina, Thứ hạng của VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 31 | 3 | 3 | 25 | 22 | 71 | -49 | 12 | B B B B B T |
12 | Sloboda | 31 | 1 | 7 | 23 | 18 | 63 | -45 | 10 | B H H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 Top kiến tạo VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 Top thẻ phạt VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bosnia-Herzegovina
Tên giải đấu | VĐQG Bosnia-Herzegovina |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Bosnia and Herzegovina Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |