Kết quả SC Farense vs FC Famalicao, 21h30 ngày 03/05
Kết quả SC Farense vs FC Famalicao Đối đầu SC Farense vs FC Famalicao Phong độ SC Farense gần đây Phong độ FC Famalicao gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.60X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Farense vs FC Famalicao
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 32
-
SC Farense vs FC Famalicao: Diễn biến chính
- 9'0-0Leonardo Javier Realpe Montano
- 17'Marcos Paulo Mesquita Lopes0-0
- 30'0-1
Simon Elisor (Assist:Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa)
- 34'Falcao Carolino0-1
- 40'Paulo Victor de Almeida Barbosa0-1
- 45'Filipe Miguel Barros Soares (Assist:Falcao Carolino)1-1
- 49'1-1Tom van de Looi
- 52'1-1Simon Elisor
- 56'Filipe Miguel Barros Soares1-1
- 66'1-1Mathias De Amorim
Mirko Topic - 67'Alex Bermejo Escribano
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane1-1 - 69'Marco Moreno1-1
- 73'Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro1-1
- 75'1-1Vaclav Sejk
Simon Elisor - 75'1-1Gil Dias
Oscar Aranda Subiela - 79'Dario Poveda Romera
Filipe Miguel Barros Soares1-1 - 79'Marco André Silva Lopes Matias
Marcos Paulo Mesquita Lopes1-1 - 90'1-1Pedro Francisco
Luis Rafael Soares Alves,Rafa - 90'Samuel Loureiro Carvalho Justo
Yusupha Om Njie1-1 - 90'Raul Michel Melo da Silva
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro1-1 - 90'Dario Poveda Romera (Assist:Falcao Carolino)2-1
- 90'Alex Bermejo Escribano2-1
- 90'2-1Pedro Francisco
-
SC Farense vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
- SC Farense4-3-1-21Kaique Pereira Azarias2Paulo Victor de Almeida Barbosa5Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro3Marco Moreno28David Samuel Custodio Lima21Filipe Miguel Barros Soares29Falcao Carolino20Marcos Paulo Mesquita Lopes10Yusupha Om Njie19Rui Costa9Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane12Simon Elisor7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa11Oscar Aranda Subiela6Tom van de Looi8Mirko Topic17Rodrigo Pinheiro Ferreira3Leonardo Javier Realpe Montano16Justin de Haas5Luis Rafael Soares Alves,Rafa25Lazar Carevic
- Đội hình dự bị
- 34Raul Michel Melo da Silva77Marco André Silva Lopes Matias11Alex Bermejo Escribano14Dario Poveda Romera80Samuel Loureiro Carvalho Justo31Derick Poloni4Artur Jorge Marques Amorim22Miguel Angelo Loureiro de Carvalho8Ze FerreiraPedro Francisco 13Vaclav Sejk 29Gil Dias 23Mathias De Amorim 14Enea Mihaj 4Lucas Felipe Calegari 2Otar Mamageishvili 15Ivan Zlobin 1Samuel Lobato 88
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jose MotaJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SC Farense vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
- SC FarenseFC Famalicao
- 4Phạt góc10
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 7Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài6
-
- 19Sút Phạt22
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 271Số đường chuyền306
-
- 74%Chuyền chính xác75%
-
- 22Phạm lỗi19
-
- 4Việt vị0
-
- 33Đánh đầu21
-
- 14Đánh đầu thành công13
-
- 3Cứu thua4
-
- 21Rê bóng thành công10
-
- 12Đánh chặn6
-
- 32Ném biên26
-
- 13Cản phá thành công10
-
- 11Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 16Long pass27
-
- 86Pha tấn công68
-
- 67Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation