Kết quả Perth Glory vs FC Macarthur, 18h45 ngày 27/12
Kết quả Perth Glory vs FC Macarthur Soi kèo phạt góc Perth Glory vs Macarthur, 18h45 ngày 27/12 Đối đầu Perth Glory vs FC Macarthur Phong độ Perth Glory gần đây Phong độ FC Macarthur gần đây
- Thứ sáu, Ngày 27/12/202418:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.00O 3.25
1.03U 3.25
0.851
4.20X
4.202
1.70Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Perth Glory vs FC Macarthur
-
Sân vận động: HBF Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 10
-
Perth Glory vs FC Macarthur: Diễn biến chính
- 16'Adam Bugarija
David Williams0-0 - 27'0-1
Jed Drew (Assist:Marin Jakolis)
- 33'0-2
Jed Drew (Assist:Kealey Adamson)
- 42'Andriano Lebib0-2
- 46'Abdelelah Faisal
Khoa Ngo0-2 - 57'0-2Liam Rosenior
- 61'0-2Frans Deli
Liam Rosenior - 62'Riley Warland0-2
- 65'Zach Lisolajski
Riley Warland0-2 - 66'0-2Ariath Piol
Jake Hollman - 67'0-2Dean Bosnjak
Jed Drew - 67'0-2Oliver Jones
- 73'0-3
Ariath Piol (Assist:Marin Jakolis)
- 77'0-3Bernardo
Marin Jakolis - 77'0-3Yianni Nicolaou
Kealey Adamson - 85'Nathanael Blair
Adam Bugarija0-3 - 85'Jarrod Carluccio
Trent Ostler0-3
-
Perth Glory vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị
- Perth Glory4-4-213Cameron Cook2Riley Warland29Tomislav Mrcela24Andriano Lebib19Joshua Risdon26Khoa Ngo12Taras Gomulka7Nicholas Pennington20Trent Ostler9David Williams22Adam Taggart11Jed Drew98Valere Germain44Marin Jakolis22Liam Rosenior8Jake Hollman26Luke Brattan20Kealey Adamson5Matthew Jurman16Oliver Jones18Walter Scott12Filip Kurto
- Đội hình dự bị
- 16Adam Bugarija21Abdelelah Faisal15Zach Lisolajski17Jarrod Carluccio14Nathanael Blair1Oliver Sail27William FreneyFrans Deli 23Ariath Piol 19Dean Bosnjak 24Yianni Nicolaou 33Bernardo 21Alex Robinson 30Joshua Damevski 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alen StajcicMile Sterjovski
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Perth Glory vs FC Macarthur: Số liệu thống kê
- Perth GloryFC Macarthur
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài9
-
- 3Cản sút5
-
- 12Sút Phạt11
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 368Số đường chuyền474
-
- 79%Chuyền chính xác81%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 0Cứu thua3
-
- 22Rê bóng thành công15
-
- 9Đánh chặn9
-
- 15Ném biên20
-
- 0Woodwork1
-
- 22Cản phá thành công15
-
- 6Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 18Long pass33
-
- 83Pha tấn công102
-
- 33Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 23 | 21 | 47 | H H H T H H |
2 | Melbourne City | 23 | 13 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 43 | T T B T T T |
3 | Western United FC | 24 | 12 | 5 | 7 | 50 | 35 | 15 | 41 | T T T T B B |
4 | Western Sydney | 23 | 11 | 6 | 6 | 52 | 37 | 15 | 39 | T T T H H T |
5 | Melbourne Victory | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 32 | 9 | 39 | H H T B T T |
6 | Adelaide United | 24 | 10 | 6 | 8 | 52 | 54 | -2 | 36 | H B B B B T |
7 | Sydney FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H T H B T H |
8 | FC Macarthur | 23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 | B B B T H T |
9 | Newcastle Jets | 23 | 8 | 5 | 10 | 40 | 39 | 1 | 29 | H T B H B T |
10 | Central Coast Mariners | 24 | 5 | 10 | 9 | 26 | 47 | -21 | 25 | B B H T B B |
11 | Wellington Phoenix | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 40 | -13 | 24 | B H H T B B |
12 | Brisbane Roar | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 49 | -21 | 14 | H T B B B T |
13 | Perth Glory | 24 | 3 | 5 | 16 | 20 | 55 | -35 | 14 | H B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW