Kết quả Melbourne Victory vs Western Sydney, 15h35 ngày 04/01
Kết quả Melbourne Victory vs Western Sydney Nhận định, Soi kèo Melbourne Victory vs Western Sydney Wanderers, 15h35 ngày 4/1 Đối đầu Melbourne Victory vs Western Sydney Phong độ Melbourne Victory gần đây Phong độ Western Sydney gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/01/202515:35
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.68X
4.202
3.90Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Western Sydney
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 12
-
Melbourne Victory vs Western Sydney: Diễn biến chính
- 29'Roderick Jefferson Goncalves Miranda (Assist:Zinedine Machach)1-0
- 33'1-0Jack Clisby
- 41'1-0Oscar Priestman
- 45'1-1
Aydan Hammond
- 57'1-1Aidan Simmons
Joshua Brillante - 57'1-1Alexander Badolato
Juan Manuel Mata Garcia - 57'Nikolaos Vergos
Zinedine Machach1-1 - 57'Reno Piscopo
Jing Reec1-1 - 62'1-1Marcus Antonsson
Zachary Sapsford - 62'1-1Bozhidar Kraev
Aydan Hammond - 70'Nishan Velupillay
Daniel Arzani1-1 - 75'Jordi Valadon1-1
- 76'1-1Alexander Badolato
- 76'1-2
Nicolas Milanovic (Assist:Brandon Borello)
- 79'Clarismario Santos Rodrigus
Bruno Fornaroli1-2 - 79'Fabian Monge
Jordi Valadon1-2 - 85'Nishan Velupillay Penalty awarded1-2
- 87'Ryan Teague2-2
- 90'2-2Nicolas Milanovic
- 90'2-2Jesse Cameron
- 90'2-2Jesse Cameron
Jack Clisby
-
Melbourne Victory vs Western Sydney: Đội hình chính và dự bị
- Melbourne Victory4-2-3-125Jack Duncan3Adama Traore21Roderick Jefferson Goncalves Miranda5Brendan Michael Hamill2Jason Geria14Jordi Valadon6Ryan Teague19Jing Reec8Zinedine Machach7Daniel Arzani10Bruno Fornaroli26Brandon Borello7Zachary Sapsford14Nicolas Milanovic64Juan Manuel Mata Garcia18Oscar Priestman21Aydan Hammond22Anthony Pantazopoulos25Joshua Brillante4Alex Bonetig19Jack Clisby20Lawrence Thomas
- Đội hình dự bị
- 9Nikolaos Vergos27Reno Piscopo17Nishan Velupillay18Fabian Monge11Clarismario Santos Rodrigus30Daniel Graskoski22Joshua RawlinsAidan Simmons 31Alexander Badolato 10Bozhidar Kraev 23Marcus Antonsson 9Jesse Cameron 41Jordan Holmes 30James Temelkovski 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Anthony PopovicMark Rudan
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Western Sydney: Số liệu thống kê
- Melbourne VictoryWestern Sydney
- 7Phạt góc7
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 14Sút Phạt6
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 447Số đường chuyền348
-
- 85%Chuyền chính xác83%
-
- 6Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công8
-
- 9Đánh chặn5
-
- 13Ném biên15
-
- 1Woodwork1
-
- 18Cản phá thành công18
-
- 6Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass23
-
- 109Pha tấn công64
-
- 75Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 24 | 14 | 8 | 2 | 46 | 23 | 23 | 50 | H H T H H T |
2 | Melbourne City | 24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 24 | 12 | 44 | T B T T T H |
3 | Western United FC | 24 | 12 | 5 | 7 | 50 | 35 | 15 | 41 | T T T T B B |
4 | Western Sydney | 24 | 11 | 7 | 6 | 54 | 39 | 15 | 40 | T T H H T H |
5 | Melbourne Victory | 24 | 11 | 6 | 7 | 41 | 34 | 7 | 39 | H T B T T B |
6 | Sydney FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 52 | 40 | 12 | 37 | T H B T H T |
7 | Adelaide United | 24 | 10 | 6 | 8 | 52 | 54 | -2 | 36 | H B B B B T |
8 | FC Macarthur | 24 | 9 | 6 | 9 | 48 | 40 | 8 | 33 | B B T H T H |
9 | Newcastle Jets | 24 | 8 | 5 | 11 | 42 | 42 | 0 | 29 | T B H B T B |
10 | Central Coast Mariners | 25 | 5 | 11 | 9 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H T B B H |
11 | Wellington Phoenix | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 40 | -13 | 24 | B H H T B B |
12 | Brisbane Roar | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 49 | -21 | 14 | H T B B B T |
13 | Perth Glory | 24 | 3 | 5 | 16 | 20 | 55 | -35 | 14 | H B B B B T |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW