Kết quả Melbourne Victory vs Adelaide United, 15h45 ngày 04/11
Kết quả Melbourne Victory vs Adelaide United Nhận định Melbourne Victory vs Adelaide United, vòng 3 VĐQG Australia 15h45 ngày 4/11/2023 Phong độ Melbourne Victory gần đây Phong độ Adelaide United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 04/11/202315:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.03O 3
0.96U 3
0.841
2.05X
3.702
2.85Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.69O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Adelaide United
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 3
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Diễn biến chính
- 16'Stefan Nigro
Adama Traore0-0 - 22'0-0Panashe Madanha
- 28'Bruno Fornaroli (Assist:Zinedine Machach)1-0
- 46'1-0Giuseppe Bovalina
Panashe Madanha - 58'Roderick Jefferson Goncalves Miranda1-0
- 59'1-1
Ibusuki Hiroshi (Assist:Zach Clough)
- 63'Roderick Jefferson Goncalves Miranda1-1
- 64'1-1Bernardo
Sanchez Cortes Isaias - 64'1-1Ryan Tunnicliffe
Ben Halloran - 70'Rai Marchan
Daniel Arzani1-1 - 70'Franco Lino
Fabian Monge1-1 - 71'Christopher Oikonomidis
Bruno Fornaroli1-1 - 72'1-1Musa Toure
Ibusuki Hiroshi - 79'1-1Nestory Irankunda
- 80'Ben Folami
Nishan Velupillay1-1 - 84'1-1Lachlan Barr
Alexandar Popovic - 90'Connor Chapman1-1
- 90'1-1Nestory Irankunda
- 90'Rai Marchan1-1
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Đội hình chính và dự bị
- Melbourne Victory4-4-1-120Paul Izzo3Adama Traore21Roderick Jefferson Goncalves Miranda5Damien Da Silva14Connor Chapman17Nishan Velupillay18Fabian Monge25Ryan Teague19Daniel Arzani8Zinedine Machach10Bruno Fornaroli66Nestory Irankunda9Ibusuki Hiroshi26Ben Halloran10Zach Clough8Sanchez Cortes Isaias37Jonny Yull36Panashe Madanha41Alexandar Popovic4Nicholas Ansell7Ryan Kitto46Joe Gauci
- Đội hình dự bị
- 16Stefan Nigro28Franco Lino4Rai Marchan7Christopher Oikonomidis11Ben Folami40Christian Siciliano22Jake BrimmerGiuseppe Bovalina 43Ryan Tunnicliffe 22Bernardo 31Musa Toure 49Lachlan Barr 13James Delianov 1Luke Duzel 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Anthony PopovicCarl Veart
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Adelaide United: Số liệu thống kê
- Melbourne VictoryAdelaide United
- 6Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút4
-
- 12Sút Phạt11
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 373Số đường chuyền513
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 6Đánh đầu thành công13
-
- 3Cứu thua6
-
- 27Rê bóng thành công26
-
- 16Đánh chặn7
-
- 27Cản phá thành công26
-
- 10Thử thách12
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 82Pha tấn công112
-
- 71Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW