Kết quả Adelaide United vs FC Macarthur, 15h35 ngày 14/03
Kết quả Adelaide United vs FC Macarthur Soi kèo phạt góc Adelaide United vs Macarthur, 15h35 ngày 14/03 Đối đầu Adelaide United vs FC Macarthur Phong độ Adelaide United gần đây Phong độ FC Macarthur gần đây
- Thứ sáu, Ngày 14/03/202515:35
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.86O 3.25
0.82U 3.25
0.851
1.65X
4.332
4.33Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.16O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United vs FC Macarthur
-
Sân vận động: Coopers Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 23
-
Adelaide United vs FC Macarthur: Diễn biến chính
- 8'0-1
Christopher Oikonomidis (Assist:Marin Jakolis)
- 10'0-2
Kealey Adamson
- 13'Austin Ayoubi (Assist:Zach Clough)1-2
- 19'Ryan Kitto (Assist:Stefan Mauk)2-2
- 28'2-2Luke Brattan
- 28'Stefan Mauk2-2
- 42'Stefan Mauk (Assist:Austin Ayoubi)3-2
- 46'3-2Peter Makrillos
Jake Hollman - 53'3-3
Luke Brattan
- 57'3-4
Marin Jakolis (Assist:Peter Makrillos)
- 59'3-4Peter Makrillos
- 63'3-4Harrison Sawyer
Liam Rosenior - 63'3-4Matthew Jurman
Kevin Boli - 67'Dylan Pierias
Zach Clough3-4 - 67'Yaya Dukuly
Austin Ayoubi3-4 - 71'3-4Dean Bosnjak
Yianni Nicolaou - 73'Archie Goodwin (Assist:Stefan Mauk)4-4
- 74'Luka Jovanovic
Archie Goodwin4-4 - 74'Jonny Yull
Harry Crawford4-4 - 76'4-4Bernardo
Christopher Oikonomidis - 81'Panagiotis Kikianis4-4
- 83'4-5
Luke Brattan
- 87'Ryan White
Jay Barnett4-5 - 90'Bart Vriends4-5
- 90'Luka Jovanovic Goal cancelled4-5
-
Adelaide United vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị
- Adelaide United4-3-31James Delianov7Ryan Kitto51Panagiotis Kikianis3Bart Vriends58Harry Crawford55Ethan Alagich14Jay Barnett6Stefan Mauk42Austin Ayoubi26Archie Goodwin10Zach Clough9Christopher Oikonomidis20Kealey Adamson8Jake Hollman44Marin Jakolis22Liam Rosenior26Luke Brattan33Yianni Nicolaou6Tomislav Uskok39Kevin Boli13Ivan Vujica12Filip Kurto
- Đội hình dự bị
- 20Dylan Pierias19Yaya Dukuly12Jonny Yull9Luka Jovanovic44Ryan White40Ethan Cox8Sanchez Cortes IsaiasPeter Makrillos 11Matthew Jurman 5Harrison Sawyer 28Dean Bosnjak 24Bernardo 21Alex Robinson 30Joshua Damevski 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carl VeartMile Sterjovski
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United vs FC Macarthur: Số liệu thống kê
- Adelaide UnitedFC Macarthur
- 9Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút1
-
- 10Sút Phạt11
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 408Số đường chuyền373
-
- 79%Chuyền chính xác78%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 1Cứu thua0
-
- 14Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn8
-
- 19Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công14
-
- 8Thử thách10
-
- 4Kiến tạo thành bàn2
-
- 22Long pass20
-
- 99Pha tấn công93
-
- 52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW