Kết quả FC Noah vs FC Avan Academy, 21h00 ngày 04/12
Kết quả FC Noah vs FC Avan Academy Đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy Phong độ FC Noah gần đây Phong độ FC Avan Academy gần đây
- Thứ tư, Ngày 04/12/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.25X
3.752
2.50Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.77O 1
0.81U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Noah vs FC Avan Academy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 10
-
FC Noah vs FC Avan Academy: Diễn biến chính
- 8'Junior Bueno(OW)1-0
- 16'1-0Amos Nondi
- 18'Helder Ferreira1-0
- 23'Virgile Pinson1-0
- 36'1-1
Tenton Yenne (Assist:Jonathan Duarte)
- 42'1-1Eric Ocansey
- 45'Imran Oulad Omar2-1
- 47'Gustavo Sangare2-1
- 50'2-1Junior Bueno
- 57'2-1Joao Queiros
- 72'2-1Jonathan Duarte
- 79'Hovhannes Hambardzumyan2-1
- 90'2-1Junior Bueno
- 90'Ognjen Cancarevic2-1
- 90'2-1Alexis Rodriguez
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Noah vs FC Avan Academy: Số liệu thống kê
- FC NoahFC Avan Academy
- 4Phạt góc13
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 4Thẻ vàng7
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 3Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 0Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 59Pha tấn công95
-
- 27Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 21 | 18 | 1 | 2 | 71 | 12 | 59 | 55 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 22 | 15 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 47 | T T T T T B |
4 | FC Pyunik | 23 | 14 | 2 | 7 | 45 | 23 | 22 | 44 | T B B T B H |
5 | FK Van Charentsavan | 22 | 11 | 5 | 6 | 42 | 25 | 17 | 38 | T H H T H T |
6 | Shirak | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B H B B T |
7 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
8 | Ararat Yerevan | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B T H H B |
9 | FC West Armenia | 23 | 6 | 2 | 15 | 20 | 56 | -36 | 20 | B B T B B B |
10 | Alashkert | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 16 | B H B B H H |
11 | Gandzasar Kapan | 21 | 0 | 3 | 18 | 8 | 57 | -49 | 3 | B B B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation