FC Avan Academy: tin tức, thông tin website facebook

CLB FC Avan Academy: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Avan Academy
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Armenia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Armenia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Wazgen Salki Republican Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dmitri Gunko
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Avan Academy mới nhất

  • 28/05 22:00
    FC Avan Academy
    Ararat Yerevan
    2 - 0
    Vòng 33
  • 24/05 22:00
    FC Noah
    FC Avan Academy
    1 - 0
    Vòng 32
  • 18/05 18:00
    FC Avan Academy
    BKMA
    2 - 0
    Vòng 31
  • 09/05 19:00
    FC West Armenia
    FC Avan Academy
    0 - 0
    Vòng 30
  • 03/05 19:00
    FC Avan Academy
    Shirak
    2 - 1
    Vòng 29
  • 25/04 19:00
    Gandzasar Kapan
    FC Avan Academy
    0 - 1
    Vòng 28
  • 20/04 19:00
    FK Van Charentsavan
    FC Avan Academy
    2 - 2
    Vòng 27
  • 13/05 22:10
    FC Noah
    FC Avan Academy 1
    1 - 1
  • 29/04 21:30
    FC Avan Academy
    FC Pyunik
    0 - 1
  • 90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [4-2]
  • 15/04 21:30
    1 FC Pyunik
    FC Avan Academy
    0 - 0

Lịch thi đấu FC Avan Academy sắp tới

BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 30 24 3 3 92 20 72 75 T H T H T B
2 FC Avan Academy 30 21 3 6 75 28 47 66 T T T T B T
3 Urartu 30 19 5 6 64 31 33 62 H T T H T B
4 FC Pyunik 30 17 2 11 59 37 22 53 B T B B T B
5 FK Van Charentsavan 30 15 7 8 56 36 20 52 H H B T T T
6 BKMA 30 10 6 14 44 54 -10 36 H T B B T H
7 Shirak 30 10 5 15 30 50 -20 35 B H B T T B
8 Ararat Yerevan 30 9 5 16 36 59 -23 32 B T T B B B
9 Alashkert 30 6 8 16 24 52 -28 26 B T B T B T
10 FC West Armenia 30 7 2 21 22 78 -56 23 B B B B B B
11 Gandzasar Kapan 30 2 4 24 16 73 -57 10 B B T B T H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation