Kết quả FK Van Charentsavan vs FC Avan Academy, 19h00 ngày 20/04
Kết quả FK Van Charentsavan vs FC Avan Academy Phong độ FK Van Charentsavan gần đây Phong độ FC Avan Academy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.92O 2.75
0.86U 2.75
0.941
3.80X
3.702
1.70Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Van Charentsavan vs FC Avan Academy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 27
-
FK Van Charentsavan vs FC Avan Academy: Diễn biến chính
- 9'Izuchukwu Okonkwo (Assist:Farayola Olawale)1-0
- 12'1-0Jonathan Duarte
- 16'1-1
Marius Noubissi
- 45'1-1Joao Queiros
- 45'1-2
Zhirayr Shaghoyan (Assist:Hovhannes Harutyunyan)
- 45'Julien Bationo2-2
- 48'2-3
Zhirayr Shaghoyan (Assist:Armen Ambartsumyan)
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FK Van Charentsavan vs FC Avan Academy: Số liệu thống kê
- FK Van CharentsavanFC Avan Academy
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 0Cứu thua1
-
- 67Pha tấn công73
-
- 50Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation