FC Noah: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Noah: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Noah |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Grigori Mikhalyuk |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Noah mới nhất
- 18/05 20:00UrartuFC Noah3 - 2Vòng 31
- 09/05 21:30FC NoahFC Pyunik2 - 1Vòng 30
- 04/05 19:002 FK Van CharentsavanFC Noah 11 - 0Vòng 29
- 26/04 22:00FC NoahArarat Yerevan0 - 0Vòng 28
- 20/04 22:00FC NoahGandzasar Kapan0 - 0Vòng 27
- 13/04 21:30BKMAFC Noah0 - 2Vòng 26
- 09/04 19:00FC NoahBKMA2 - 0Vòng 19
- 13/05 22:10FC NoahFC Avan Academy 11 - 1
- 30/04 18:001 FK Van CharentsavanFC Noah0 - 0
- 16/04 21:30FC NoahFK Van Charentsavan 11 - 0
Lịch thi đấu FC Noah sắp tới
- 14/04 20:00AlashkertFC Noah? - ?Vòng 20
- 24/04 20:00FC NoahFC Avan Academy? - ?Vòng 21
- 26/04 21:00FC NoahAlashkert? - ?Vòng 21
- 02/05 15:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 22
- 04/05 20:00FC NoahArarat Yerevan? - ?Vòng 22
- 09/05 15:00FC NoahLori Vanadzor? - ?Vòng 23
- 14/05 15:00FC Avan AcademyFC Noah? - ?Vòng 24
- 18/05 15:00FC NoahShirak? - ?Vòng 25
- 22/09 18:00FC NoahFK Van Charentsavan? - ?Vòng 7
- 04/12 21:00FK Van CharentsavanFC Noah? - ?Vòng 16
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 19 | 71 | 72 | T T T H T H |
2 | FC Avan Academy | 28 | 20 | 3 | 5 | 69 | 26 | 43 | 63 | T T T T T T |
3 | Urartu | 28 | 18 | 5 | 5 | 60 | 27 | 33 | 59 | H T H T T H |
4 | FC Pyunik | 29 | 17 | 2 | 10 | 57 | 34 | 23 | 53 | T B T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | T B H H B T |
6 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
7 | BKMA | 28 | 9 | 5 | 14 | 40 | 52 | -12 | 32 | B T H T B B |
8 | Ararat Yerevan | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 49 | -18 | 29 | T B T B T B |
9 | Alashkert | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 50 | -27 | 23 | H H B T B T |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 28 | 2 | 3 | 23 | 14 | 68 | -54 | 9 | B B B T B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation