Kết quả FK Van Charentsavan vs FC Noah, 19h00 ngày 04/05
Kết quả FK Van Charentsavan vs FC Noah Đối đầu FK Van Charentsavan vs FC Noah Phong độ FK Van Charentsavan gần đây Phong độ FC Noah gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.85O 2.75
0.85U 2.75
0.951
4.00X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Van Charentsavan vs FC Noah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 29
-
FK Van Charentsavan vs FC Noah: Diễn biến chính
- 1'Usman Ajibona0-0
- 24'Karen Nalbandyan1-0
- 40'1-0
- 45'1-0Eraldo Cinari
- 54'1-1
Helder Ferreira (Assist:Virgile Pinson)
- 59'1-1Ognjen Cancarevic
- 65'Momo Fanye Toure (Assist:Arsen Sadoyan)2-1
- 90'2-2
Goncalo Silva
- 90'2-2Gor Manvelyan
- 90'2-2Goncalo Gregorio
- 90'Dosso A. J.2-2
- 90'Gevorgyan V.2-2
- 90'Serob Grigoryan2-2
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FK Van Charentsavan vs FC Noah: Số liệu thống kê
- FK Van CharentsavanFC Noah
- 3Phạt góc9
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 2Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 3Cứu thua2
-
- 62Pha tấn công70
-
- 34Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation