Đối đầu FC Noah vs FK Van Charentsavan, 18h00 ngày 20/10
Kết quả FC Noah vs FK Van Charentsavan Đối đầu FC Noah vs FK Van Charentsavan Phong độ FC Noah gần đây Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs FK Van Charentsavan
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs FK Van Charentsavan trước đây
- 19/09/2024FK Van Charentsavan1 - 1FC Noah0 - 1D
- 11/04/2024FK Van Charentsavan0 - 1FC Noah0 - 0W
- 04/12/2023FC Noah3 - 1FK Van Charentsavan2 - 0W
- 30/09/2023FK Van Charentsavan0 - 2FC Noah0 - 0W
- 29/07/2023FC Noah1 - 0FK Van Charentsavan1 - 0W
- 04/06/2023FC Noah1 - 0FK Van Charentsavan1 - 0W
- 17/04/2023FK Van Charentsavan1 - 1FC Noah0 - 0D
- 20/11/2022FC Noah2 - 2FK Van Charentsavan1 - 0D
- 02/10/2022FK Van Charentsavan2 - 2FC Noah0 - 1D
- 21/05/2022FK Van Charentsavan1 - 0FC Noah1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs FK Van Charentsavan
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FK Van Charentsavan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FK Van Charentsavan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FK Van Charentsavan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Noah (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và FK Van Charentsavan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urartu | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 22 | T B B T T T |
2 | FC Avan Academy | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 21 | T T T T B T |
3 | FC Pyunik | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 19 | T T B T T T |
4 | FK Van Charentsavan | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 11 | 11 | 17 | T T H T B B |
5 | FC Noah | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 6 | 12 | 13 | T B H T B T |
6 | Ararat Yerevan | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H T B B B B |
7 | Shirak | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 13 | B B B H T T |
8 | BKMA | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | H B B T B T |
9 | FC West Armenia | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B T B T T B |
10 | Alashkert | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 20 | -14 | 6 | B H H B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 19 | -15 | 1 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: