Kết quả Shirak vs FC Noah, 22h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.80-1.75
0.96O 2.75
0.79U 2.75
0.971
9.50X
5.502
1.20Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.90O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shirak vs FC Noah
-
Sân vận động: Gyumri City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 24
-
Shirak vs FC Noah: Diễn biến chính
- 33'0-0Goncalo Gregorio
- 38'Rafik Misakyan (Assist:Lyova Mryan)1-0
- 45'Cedric Doh1-0
- 45'Aleksa Vidic1-0
- 45'1-0Goncalo Gregorio
- 47'1-1
Hovhannes Hambardzumyan (Assist:Helder Ferreira)
- 69'1-1Yan Brice
- 76'Rudik Mkrtchyan1-1
- 85'Seryozha Urushanyan1-1
- 87'1-2
Gor Manvelyan
- 90'1-2Helder Ferreira
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Shirak vs FC Noah: Số liệu thống kê
- ShirakFC Noah
- 4Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 3Cứu thua1
-
- 59Pha tấn công56
-
- 32Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation