Phong độ Shirak gần đây, KQ Shirak mới nhất
Phong độ Shirak gần đây
- 17/05/2025Gandzasar KapanShirak 10 - 0L
- 13/05/2025ShirakFC West Armenia0 - 0W
- 10/05/2025ShirakAlashkert2 - 0W
- 03/05/2025FC Avan AcademyShirak2 - 1L
- 27/04/2025ShirakUrartu0 - 0D
- 18/04/2025BKMAShirak0 - 0L
- 12/04/2025ShirakFK Van Charentsavan0 - 0L
- 08/04/2025ShirakArarat Yerevan0 - 2L
- 04/04/2025Ararat YerevanShirak1 - 0W
- 29/03/2025ShirakFC Noah1 - 0L
Thống kê phong độ Shirak gần đây, KQ Shirak mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Shirak gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Shirak gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Gandzasar KapanShirak 10 - 0L
- 13/05/2025ShirakFC West Armenia0 - 0W
- 10/05/2025ShirakAlashkert2 - 0W
- 03/05/2025FC Avan AcademyShirak2 - 1L
- 27/04/2025ShirakUrartu0 - 0D
- 18/04/2025BKMAShirak0 - 0L
- 12/04/2025ShirakFK Van Charentsavan0 - 0L
- 08/04/2025ShirakArarat Yerevan0 - 2L
- 04/04/2025Ararat YerevanShirak1 - 0W
- 29/03/2025ShirakFC Noah1 - 0L
- Kết quả Shirak mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shirak gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shirak (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Shirak (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 30 | 21 | 3 | 6 | 75 | 28 | 47 | 66 | T T T T B T |
3 | Urartu | 30 | 19 | 5 | 6 | 64 | 31 | 33 | 62 | H T T H T B |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 30 | 15 | 7 | 8 | 56 | 36 | 20 | 52 | H H B T T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B T T B B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | Gandzasar Kapan | 30 | 2 | 4 | 24 | 16 | 73 | -57 | 10 | B B T B T H |
11 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia