Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Noah vs FC Avan Academy, 22h00 ngày 24/5
Kết quả FC Noah vs FC Avan Academy Đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy Phong độ FC Noah gần đây Phong độ FC Avan Academy gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs FC Avan Academy
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy trước đây
- 13/05/2025FC Noah3 - 1FC Avan Academy1 - 1W
- 11/03/2024FC Noah2 - 3FC Avan Academy1 - 1L
- 04/12/2024FC Noah2 - 1FC Avan Academy2 - 1W
- 28/10/2024FC Avan Academy0 - 1FC Noah0 - 1W
- 16/05/2024FC Noah2 - 1FC Avan Academy2 - 0W
- 15/03/2024FC Avan Academy0 - 1FC Noah0 - 0W
- 07/11/2023FC Noah1 - 0FC Avan Academy1 - 0W
- 15/09/2023FC Avan Academy4 - 3FC Noah3 - 0L
- 27/05/2023FC Noah2 - 1FC Avan Academy1 - 1W
- 02/04/2023FC Avan Academy3 - 0FC Noah2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Armenia | 8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Avan Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
FC Noah (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và FC Avan Academy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 19 | 71 | 72 | T T T H T H |
2 | FC Avan Academy | 28 | 20 | 3 | 5 | 69 | 26 | 43 | 63 | T T T T T T |
3 | Urartu | 28 | 18 | 5 | 5 | 60 | 27 | 33 | 59 | H T H T T H |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | B H H B T T |
6 | BKMA | 29 | 10 | 5 | 14 | 42 | 52 | -10 | 35 | T H T B B T |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 49 | -18 | 29 | T B T B T B |
9 | Alashkert | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 52 | -29 | 23 | H B T B T B |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 28 | 2 | 3 | 23 | 14 | 68 | -54 | 9 | B B B T B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: