Kết quả Ararat Yerevan vs FK Van Charentsavan, 19h00 ngày 08/05
Kết quả Ararat Yerevan vs FK Van Charentsavan Đối đầu Ararat Yerevan vs FK Van Charentsavan Phong độ Ararat Yerevan gần đây Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
- Thứ năm, Ngày 08/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.25
0.93U 2.25
0.871
7.00X
2.052
2.15Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ararat Yerevan vs FK Van Charentsavan
-
Sân vận động: Hrazdan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 30
-
Ararat Yerevan vs FK Van Charentsavan: Diễn biến chính
- 7'Mamadou Doumbia1-0
- 16'1-1
Kajally Drammeh
- 55'1-1Izuchukwu Okonkwo
- 74'1-1Karen Nalbandyan
- 90'Moussa Kante1-1
- 90'Moussa Kante (Assist:Faye A.)2-1
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
Ararat Yerevan vs FK Van Charentsavan: Số liệu thống kê
- Ararat YerevanFK Van Charentsavan
- 1Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài13
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 2Cứu thua1
-
- 46Pha tấn công68
-
- 24Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 23 | 2 | 2 | 87 | 16 | 71 | 71 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 26 | 18 | 3 | 5 | 62 | 26 | 36 | 57 | T T T T T T |
3 | Urartu | 26 | 17 | 4 | 5 | 56 | 24 | 32 | 55 | T B H T H T |
4 | FC Pyunik | 28 | 16 | 2 | 10 | 52 | 32 | 20 | 50 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 27 | 12 | 7 | 8 | 49 | 33 | 16 | 43 | T T B H H B |
6 | BKMA | 26 | 9 | 5 | 12 | 40 | 47 | -7 | 32 | T B B T H T |
7 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
8 | Shirak | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 49 | -26 | 29 | T B B B H B |
9 | FC West Armenia | 26 | 7 | 2 | 17 | 22 | 66 | -44 | 23 | B B B T B B |
10 | Alashkert | 26 | 4 | 8 | 14 | 20 | 46 | -26 | 20 | B H H H B T |
11 | Gandzasar Kapan | 25 | 0 | 3 | 22 | 9 | 66 | -57 | 3 | H B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation