Phong độ Ararat Yerevan gần đây, KQ Ararat Yerevan mới nhất
Phong độ Ararat Yerevan gần đây
- 03/12/2024Ararat YerevanFC West Armenia2 - 1L
- 27/11/2024BKMAArarat Yerevan1 - 1D
- 20/11/2024FC NoahArarat Yerevan2 - 0L
- 10/11/20241 Ararat YerevanFC Avan Academy0 - 0D
- 05/11/2024FK Van CharentsavanArarat Yerevan2 - 0L
- 02/11/2024Ararat YerevanFC Pyunik0 - 1L
- 26/10/2024UrartuArarat Yerevan1 - 0L
- 18/10/2024FC Avan AcademyArarat Yerevan1 - 1L
- 06/10/2024Ararat YerevanUrartu 10 - 0L
- 02/10/20241 Ararat YerevanGandzasar Kapan0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Ararat Yerevan gần đây, KQ Ararat Yerevan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Ararat Yerevan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 9 | 0 | 2 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Ararat Yerevan gần đây: theo giải đấu
- 03/12/2024Ararat YerevanFC West Armenia2 - 1L
- 27/11/2024BKMAArarat Yerevan1 - 1D
- 20/11/2024FC NoahArarat Yerevan2 - 0L
- 10/11/20241 Ararat YerevanFC Avan Academy0 - 0D
- 05/11/2024FK Van CharentsavanArarat Yerevan2 - 0L
- 02/11/2024Ararat YerevanFC Pyunik0 - 1L
- 26/10/2024UrartuArarat Yerevan1 - 0L
- 18/10/2024FC Avan AcademyArarat Yerevan1 - 1L
- 06/10/2024Ararat YerevanUrartu 10 - 0L
- 02/10/20241 Ararat YerevanGandzasar Kapan0 - 1D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
- Kết quả Ararat Yerevan mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả Ararat Yerevan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ararat Yerevan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Ararat Yerevan (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 15 | 12 | 1 | 2 | 46 | 9 | 37 | 37 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 17 | 11 | 2 | 4 | 37 | 17 | 20 | 35 | T T H T H B |
3 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
4 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | BKMA | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 33 | -4 | 20 | B B B T H T |
8 | FC West Armenia | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T T B H B T |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia