Kết quả MC Oran vs CR Belouizdad, 00h00 ngày 04/02
Kết quả MC Oran vs CR Belouizdad Đối đầu MC Oran vs CR Belouizdad Phong độ MC Oran gần đây Phong độ CR Belouizdad gần đây
- Thứ ba, Ngày 04/02/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.84O 1.75
1.00U 1.75
0.801
2.25X
2.872
3.10Hiệp 1+0
0.96-0
0.86O 0.5
0.67U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MC Oran vs CR Belouizdad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 14
-
MC Oran vs CR Belouizdad: Diễn biến chính
- 31'0-0
- 31'0-1
Aimen Mahious
- 37'0-1
- 46'0-2
Aimen Mahious
- 75'Motrani Zoubir0-2
- 80'Karim Aribi1-2
- 90'1-2
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
MC Oran vs CR Belouizdad: Số liệu thống kê
- MC OranCR Belouizdad
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 65Pha tấn công64
-
- 49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | ES Setif | 21 | 8 | 7 | 6 | 17 | 15 | 2 | 31 | B T H T B T |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 30 | B B T T B H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T B T B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24 | B B T H B B |
13 | Olympique Akbou | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 22 | H H B B H H |
14 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
15 | MC Magra | 22 | 4 | 9 | 9 | 14 | 25 | -11 | 21 | B H B H B T |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation