Kết quả JS Saoura vs ASO Chlef, 22h00 ngày 13/12
Kết quả JS Saoura vs ASO Chlef Đối đầu JS Saoura vs ASO Chlef Phong độ JS Saoura gần đây Phong độ ASO Chlef gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/12/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
0.95O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.91X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JS Saoura vs ASO Chlef
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 13
-
JS Saoura vs ASO Chlef: Diễn biến chính
- 35'Abdelkader Ghorab1-0
- 52'1-0
- 53'1-0
- 86'1-0
- 90'1-1
Belkacem Brahimi
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
JS Saoura vs ASO Chlef: Số liệu thống kê
- JS SaouraASO Chlef
- 2Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài1
-
- 5Pha tấn công5
-
- 0Tấn công nguy hiểm1
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 15 | 12 | 41 | T T T T H B |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 8 | 37 | H T H T T H |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | ES Setif | 21 | 8 | 7 | 6 | 17 | 15 | 2 | 31 | B T H T B T |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 28 | 1 | 30 | B B T T B H |
7 | El Bayadh | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 30 | H T H H T H |
8 | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 28 | T H T B H B |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T B T B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | -1 | 25 | H B B H H T |
12 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
13 | USM Khenchela | 22 | 6 | 6 | 10 | 17 | 30 | -13 | 24 | B B T H B B |
14 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
15 | MC Magra | 22 | 4 | 9 | 9 | 14 | 25 | -11 | 21 | B H B H B T |
16 | Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | -8 | 19 | H B T B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation