Kết quả Al-Riyadh vs Al-Khaleej, 22h00 ngày 16/12
Kết quả Al-Riyadh vs Al-Khaleej Nhận định dự đoán Al-Riyadh vs Al Khaleej, lúc 22h00 ngày 16/12/2023 Đối đầu Al-Riyadh vs Al-Khaleej Lịch phát sóng Al-Riyadh vs Al-Khaleej Phong độ Al-Riyadh gần đây Phong độ Al-Khaleej gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/12/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.84O 2.5
0.83U 2.5
0.991
3.25X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 1
0.79U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Riyadh vs Al-Khaleej
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 17
-
Al-Riyadh vs Al-Khaleej: Diễn biến chính
- 24'0-1
Abdalellah Hawsawi (Assist:Mansour Hamzi)
- 39'0-1Abdalellah Hawsawi
- 46'Amiri Kurdi
Khalid Al-Shuwayyi0-1 - 53'Dino Arslanagic0-1
- 56'Saleh Al-Abbas
Yehya Sulaiman Al-Shehri0-1 - 69'Abdulhadi Al-Harajin
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi0-1 - 69'Ali Al Zaqan
Birama Toure0-1 - 74'Saleh Al-Abbas0-1
- 81'0-1Jung Woo Young
- 83'0-1Fawaz Awadh Al-Torais
Abdalellah Hawsawi - 87'Ahmed Asiri0-1
- 87'Hussain Al-Nuweqi
Didier Ibrahim Ndong0-1 - 89'0-1Abdullah Al-Salem
Mohamed Sherif - 90'0-1Khalid Al Samiri
Mansour Hamzi
-
Al-Riyadh vs Al-Khaleej: Đội hình chính và dự bị
- Al-Riyadh4-2-3-125Martin CAMPANA8Abdulelah Al-Khaibari29Ahmed Asiri36Dino Arslanagic5Khalid Al-Shuwayyi60Birama Toure20Didier Ibrahim Ndong10Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi11Knowledge Musona88Yehya Sulaiman Al-Shehri9Andre Gray9Mohamed Sherif7Khaled Narey18Abdalellah Hawsawi55Jung Woo Young8Ivo Rodrigues15Mansour Hamzi39Saeed Al-Hamsl3Mohammed Al Khabrani4Lisandro Lopez5Pedro Miguel Braga Rebocho23Ibrahim Sehic
- Đội hình dự bị
- 2Amiri Kurdi14Saleh Al-Abbas26Ali Al Zaqan15Abdulhadi Al-Harajin27Hussain Al-Nuweqi1Rakan Al-Najar6Alin Tosca80Fahad Al-Rashidi18Mohamed Al-OqilFawaz Awadh Al-Torais 27Abdullah Al-Salem 11Khalid Al Samiri 6Marwan Al Haidari 96Abdullah Al-Shanqiti 13Bander Al-Mutairi 33Arif Al Haydar 25Hamad Abdan Al-Abdan 99Hassan Al-Majhad 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yannick FerreraPedro Emanuel
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Riyadh vs Al-Khaleej: Số liệu thống kê
- Al-RiyadhAl-Khaleej
- 0Phạt góc3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 2Tổng cú sút11
-
- 0Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 0Cản sút3
-
- 16Sút Phạt19
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 470Số đường chuyền441
-
- 19Phạm lỗi18
-
- 3Việt vị1
-
- 16Đánh đầu thành công7
-
- 3Cứu thua0
-
- 16Rê bóng thành công6
-
- 6Đánh chặn6
-
- 0Woodwork1
-
- 16Cản phá thành công5
-
- 16Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 90Pha tấn công109
-
- 20Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation