Kết quả Al-Nassr vs Al Raed, 00h00 ngày 08/03
Kết quả Al-Nassr vs Al Raed Soi kèo phạt góc Al-Nassr FC vs Al-Raed, 0h ngày 08/03 Đối đầu Al-Nassr vs Al Raed Lịch phát sóng Al-Nassr vs Al Raed Phong độ Al-Nassr gần đây Phong độ Al Raed gần đây
- Thứ sáu, Ngày 08/03/202400:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.95O 3.25
0.91U 3.25
0.971
1.20X
5.502
8.50Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.14O 1.5
1.12U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al Raed
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 23
-
Al-Nassr vs Al Raed: Diễn biến chính
- 18'0-1
Karim El Berkaoui (Assist:Julio Tavares)
- 24'Ayman Yahya1-1
- 46'1-2
Mohammed Fouzair (Assist:Amir Sayoud)
- 61'1-2Mohammed Fouzair
- 64'Abdulrahman Ghareeb
Sami Al-Najei1-2 - 64'Ali Al-Oujami
Nawaf Al-Boushail1-2 - 67'1-2Hamad Al-Jayzani
- 69'1-2Abdullah Al-Yousef
Hamad Al-Jayzani - 77'Abdulaziz Al-Aliwa
Ayman Yahya1-2 - 84'1-2Raed Al-Ghamdi
Julio Tavares - 84'1-2Yahya Sunbul Mubarak
Karim El Berkaoui - 85'1-2Andre Luiz Moreira
- 87'1-3
Amir Sayoud (Assist:Khalid Al Subaie)
- 90'1-3Mubarak Al-Rajeh
Amir Sayoud - 90'1-3Mubarak Al-Rajeh
- 90'1-3Mohammed Al-Dosari
- 90'1-3Raed Al-Ghamdi
-
Al-Nassr vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
- Al-Nassr4-2-3-126David Ospina Ramirez15Alex Nicolao Telles27Aymeric Laporte4Mohammed Al Fatil12Nawaf Al-Boushail77Marcelo Brozovic17Abdullah Al Khaibari10Sadio Mane14Sami Al-Najei23Ayman Yahya7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro17Julio Tavares7Amir Sayoud11Karim El Berkaoui10Mohammed Fouzair24Khalid Al Subaie14Mansoor Al-Bishi32Mohammed Al-Dosari21Oumar Gonzalez5Mamadou Loum Ndiaye28Hamad Al-Jayzani1Andre Luiz Moreira
- Đội hình dự bị
- 78Ali Al-Oujami29Abdulrahman Ghareeb46Abdulaziz Al-Aliwa37Faris Afandy5Abdulelah Al-Amri8Abdulmajeed Al-Sulaiheem19Ali Al-Hassan30Meshari Fahad Al-NemerAbdullah Al-Yousef 43Yahya Sunbul Mubarak 45Raed Al-Ghamdi 9Mubarak Al-Rajeh 94Ahmad Al-Harbi 23Abdullah Al-Fahad 19Nayef Abdullah Hazazi 18Abdullah Yahya Maghrahi 6Firas Alghamdi 49
- Huấn luyện viên (HLV)
- Luis Manuel Ribeiro de CastroIgor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al Raed: Số liệu thống kê
- Al-NassrAl Raed
- 11Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng6
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 10Sút ra ngoài1
-
- 3Cản sút1
-
- 9Sút Phạt7
-
- 72%Kiểm soát bóng28%
-
- 76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
- 634Số đường chuyền264
-
- 6Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị0
-
- 16Đánh đầu thành công14
-
- 2Cứu thua3
-
- 20Rê bóng thành công23
-
- 13Đánh chặn9
-
- 2Woodwork0
-
- 20Cản phá thành công23
-
- 11Thử thách4
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 160Pha tấn công63
-
- 85Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation