Kết quả Al-Feiha vs Al-Nassr, 22h00 ngày 28/10
Kết quả Al-Feiha vs Al-Nassr Nhận định Al-Feiha vs Al-Nassr, vòng 11 VĐQG Saudi Arabia 22h00 ngày 28/10/2023 Đối đầu Al-Feiha vs Al-Nassr Phong độ Al-Feiha gần đây Phong độ Al-Nassr gần đây
- Thứ bảy, Ngày 28/10/202322:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.86-1.5
0.84O 4
0.81U 4
0.791
5.60X
5.302
1.28Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.70O 1.5
0.75U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Feiha vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 11
-
Al-Feiha vs Al-Nassr: Diễn biến chính
- 20'Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva0-0
- 50'0-1
Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro)
- 53'0-1Abdulelah Al-Amri
- 61'0-2
Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Alex Nicolao Telles)
- 66'Husein Al Shuwaish (Assist:Abdelhamid Sabiri)1-2
- 67'1-2Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Anderson Souza Conceicao Talisca - 74'1-3
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte (Assist:Abdulmajeed Al-Sulaiheem)
- 77'Abdulrahman Al Safari
Gojko Cimirot1-3 - 77'Sultan Mandash
Henry Chukwuemeka Onyekuru1-3 - 88'Saud Zidan
NClomande Ghislain Konan1-3 - 88'1-3Aiman Ahmed
Abdulrahman Ghareeb - 88'Nawaf Al-Harthi
Abdelhamid Sabiri1-3 - 89'Abdulrahman Al Safari1-3
- 90'1-3Mohammed Khalil Maran
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro - 90'1-3Sami Al-Najei
Sadio Mane
-
Al-Feiha vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
- Al-Feiha5-4-188Vladimir Stojkovic3NClomande Ghislain Konan33Husein Al Shuwaish2Mokher Al-Rashidi37Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva22Mohammed Al Baqawi7Henry Chukwuemeka Onyekuru77Abdelhamid Sabiri13Gojko Cimirot17Fashion Sakala9Anthony Nwakaeme7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte94Anderson Souza Conceicao Talisca10Sadio Mane6Seko Fofana29Abdulrahman Ghareeb12Nawaf Al-Boushail5Abdulelah Al-Amri3Abdullah Mohammed Madu15Alex Nicolao Telles44Nawaf Alaqidi
- Đội hình dự bị
- 8Abdulrahman Al Safari27Sultan Mandash6Saud Zidan29Nawaf Al-Harthi28Ahmed Al Kassar98Mohanad Al-Qaydhi12Yousef Haqawi66Rakan Al-Kaabi70Abdulrhman Al AnziAbdulmajeed Al-Sulaiheem 8Aiman Ahmed 23Sami Al-Najei 14Mohammed Khalil Maran 16Raghed Najjar 36Mohammed Qassem Al Nakhli 24Ali Al-Hassan 19Abdulaziz Al Alawi 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vuk RasovicLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Feiha vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
- Al-FeihaAl-Nassr
- 4Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút19
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút6
-
- 9Sút Phạt13
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 407Số đường chuyền691
-
- 11Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị2
-
- 3Đánh đầu thành công3
-
- 4Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 13Đánh chặn7
-
- 0Woodwork1
-
- 14Cản phá thành công13
-
- 7Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn3
-
- 76Pha tấn công129
-
- 39Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation