Kết quả Al-Riyadh vs Al-Shabab, 23h05 ngày 15/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32

  • Al-Riyadh vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)
  • 24'
    Yoann Barbet Penalty awarded
    0-1
  • 28'
    0-1
    Wesley Hoedt
  • 29'
    Bernard Mensah goal 
    1-1
  • 32'
    Ahmed Asiri
    1-1
  • 39'
    1-1
    Mohammed Al Shwirekh
  • 44'
    1-2
    goal Haroune Camara (Assist:Daniel Castelo Podence)
  • 46'
    Yehya Sulaiman Al-Shehri  
    Sekou Lega  
    1-2
  • 55'
    Saud Zidan
    1-2
  • 63'
    Ibraheem Bayesh
    1-2
  • 65'
    Nawaf Al-Hawsawi
    1-2
  • 67'
    1-2
     Giacomo Bonaventura
     Haroune Camara
  • 73'
    Nawaf Al-Abid  
    Saud Zidan  
    1-2
  • 73'
    Hussain Al-Nuweqi  
    Nawaf Al-Hawsawi  
    1-2
  • 76'
    1-2
    Giacomo Bonaventura
  • 76'
    Toze
    1-2
  • 77'
    Bernard Mensah
    1-2
  • 87'
    Talal Abubakr Haji  
    Ahmed Asiri  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Hisham Al-Dubais
     Daniel Castelo Podence
  • 90'
    1-3
    goal Cristian Guanca (Assist:Wesley Hoedt)
  • 90'
    1-3
     Majed Omar Kanabah
     Glen Kamara
  • 90'
    1-3
     Mohammed Harbush
     Nader Al-Sharari
  • 90'
    1-3
     Nawaf Al-Sadi
     Musab Fahz Aljuwayr
  • 90'
    1-3
    Robert Renan
  • 90'
    Milan Borjan
    1-3
  • Al-Riyadh vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Riyadh4-4-1-1
    82
    Milan Borjan
    50
    Nawaf Al-Hawsawi
    5
    Yoann Barbet
    21
    Lucas Kal Schenfeld Prigioli
    29
    Ahmed Asiri
    11
    Ibraheem Bayesh
    20
    Toze
    6
    Saud Zidan
    17
    Faiz Selemanie
    43
    Bernard Mensah
    77
    Sekou Lega
    56
    Daniel Castelo Podence
    70
    Haroune Camara
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    14
    Glen Kamara
    11
    Cristian Guanca
    5
    Nader Al-Sharari
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    31
    Georgi Bushchan
    Al-Shabab4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Yehya Sulaiman Al-Shehri
    27Hussain Al-Nuweqi
    10Nawaf Al-Abid
    85Talal Abubakr Haji
    40Abdulrahman Al-Shammari
    87Marzouq Hussain Tambakti
    25Swailem Al-Menhali
    23Saud Al Tumbukti
    28Bader Al Mutairi
    Giacomo Bonaventura 7
    Hisham Al-Dubais 34
    Mohammed Harbush 38
    Nawaf Al-Sadi 21
    Majed Omar Kanabah 12
    Mohammed Al Absi 50
    Nawaf Al Ghulaimish 66
    Younes Al Shanqeeti 17
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yannick Ferrera
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Riyadh vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Riyadh
    Al-Shabab
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    447
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 25
    Long pass
    31
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 33 20 4 9 68 36 32 64 T T T B T B
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Ettifaq 33 13 8 12 42 44 -2 47 T B T B H T
8 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Fateh 33 10 6 17 44 59 -15 36 T H T B B T
13 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
14 Dhamk 33 9 8 16 37 49 -12 35 T B B T H B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Akhdoud 33 8 7 18 30 54 -24 31 H T B B B T
17 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
18 Al Raed 33 6 3 24 40 64 -24 21 T B B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation