Kết quả Al-Nassr vs Al-Ahli SFC, 01h00 ngày 14/09

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 3

  • Al-Nassr vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Ziyad Mubarak Al Johani
  • 57'
    0-1
    goal Franck Kessie (Assist:Firas Al-Buraikan)
  • 62'
    Abdulrahman Ghareeb  
    Abdullah Al Khaibari  
    0-1
  • 66'
    Ali Al-Oujami  
    Mohamed Simakan  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Abdulkarim Darisi
     Firas Al-Buraikan
  • 75'
    0-1
     Bassam Al Hurayji
     Abdullah Al-Ammar
  • 82'
    Nawaf Al-Boushail  
    Salem Al Najdi  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Gabriel Veiga
     Ziyad Mubarak Al Johani
  • 83'
    0-1
    Bassam Al Hurayji
  • 90'
    0-1
     Fahad Al Rashidi
     Riyad Mahrez
  • 90'
    Bassam Al Hurayji(OW)
    1-1
  • 90'
    1-1
    Franck Kessie
  • Al-Nassr vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-2-3-1
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    83
    Salem Al Najdi
    27
    Aymeric Laporte
    3
    Mohamed Simakan
    2
    Sultan Al Ghannam
    11
    Marcelo Brozovic
    17
    Abdullah Al Khaibari
    10
    Sadio Mane
    25
    Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    99
    Ivan Toney
    7
    Riyad Mahrez
    10
    Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
    9
    Firas Al-Buraikan
    30
    Ziyad Mubarak Al Johani
    79
    Franck Kessie
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    15
    Abdullah Al-Ammar
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Abdulrahman Ghareeb
    78Ali Al-Oujami
    12Nawaf Al-Boushail
    36Raghed Najjar
    4Mohammed Al Fatil
    6Mukhtar Ali
    19Ali Al-Hassan
    16Mohammed Khalil Maran
    Abdulkarim Darisi 45
    Bassam Al Hurayji 6
    Gabriel Veiga 24
    Fahad Al Rashidi 19
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Mohammed Sulaiman Bakor 5
    Fahd Al Hamad 26
    Sumaihan Al Nabit 8
    Ali Al-Asmari 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
    Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al-Ahli SFC
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    25
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 26 19 5 2 61 26 35 62 T H H H T H
2 Al Hilal 26 18 3 5 73 31 42 57 B T B T T B
3 Al-Nassr 26 16 6 4 56 28 28 54 B T B H T T
4 Al-Qadasiya 26 16 4 6 38 22 16 52 T B T H B H
5 Al-Ahli SFC 26 15 4 7 50 27 23 49 T T T H B H
6 Al-Shabab 26 14 4 8 50 31 19 46 H T T H T T
7 Al-Taawon 26 10 7 9 29 24 5 37 H B T T B T
8 Al-Ettifaq 26 10 6 10 33 37 -4 36 T T H T B H
9 Al-Riyadh 26 9 7 10 27 35 -8 34 B H B T B H
10 Al-Khaleej 26 9 6 11 32 38 -6 33 H H B H B T
11 Al Kholood 26 9 4 13 34 49 -15 31 T B T T B B
12 Dhamk 26 7 7 12 30 41 -11 28 B B B B T H
13 Al-Feiha 26 5 11 10 19 33 -14 26 H H H B T H
14 Al-Orubah 26 8 2 16 22 51 -29 26 B T T B B B
15 Al-Akhdoud 26 6 5 15 26 40 -14 23 B B H B T T
16 Al-Fateh 26 6 5 15 28 50 -22 23 T T B B T H
17 Al-Wehda 26 5 5 16 31 57 -26 20 B B H T T B
18 Al Raed 26 5 3 18 29 48 -19 18 T B H B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation