Kết quả Al-Ittihad vs Al-Riyadh, 02h00 ngày 14/03
Kết quả Al-Ittihad vs Al-Riyadh Đối đầu Al-Ittihad vs Al-Riyadh Phong độ Al-Ittihad gần đây Phong độ Al-Riyadh gần đây
- Thứ sáu, Ngày 14/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.02+1.75
0.80O 3.25
0.97U 3.25
0.851
1.22X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.97+0.75
0.85O 0.5
0.20U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Al-Riyadh
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25
-
Al-Ittihad vs Al-Riyadh: Diễn biến chính
- 9'Karim Benzema Goal cancelled0-0
- 38'Abdulrahman Al-Obood
Steven Bergwijn0-0 - 43'Hamed Alghamdi
Houssem Aouar0-0 - 46'Abdalellah Hawsawi
Mario Mitaj0-0 - 55'Moussa Diaby (Assist:Abdulrahman Al-Obood)1-0
- 58'1-0Saud Zidan
Yehya Sulaiman Al-Shehri - 58'1-0Enes Sali
Bernard Mensah - 69'Awad Al Nashri1-0
- 73'1-0Talal Abubakr Haji
Mohamed Konate - 74'Abdulaziz Al Bishi
Moussa Diaby1-0 - 75'Saleh Javier Al-Sheri
Awad Al Nashri1-0 - 81'1-1
Ibraheem Bayesh (Assist:Abdulelah Al-Khaibari)
- 83'1-1Talal Abubakr Haji
- 90'1-1Marzouq Hussain Tambakti
- 90'1-1Ahmed Asiri
- 90'Saleh Javier Al-Sheri2-1
- 90'2-1Nawaf Al-Abid
Sekou Lega - 90'Karim Benzema Penalty awarded2-1
-
Al-Ittihad vs Al-Riyadh: Đội hình chính và dự bị
- Al-Ittihad3-4-31Predrag Rajkovic15Hasan Kadesh2Danilo Luis Helio Pereira6Saad Al Mousa12Mario Mitaj10Houssem Aouar14Awad Al Nashri13Muhannad Mustafa Shanqeeti34Steven Bergwijn9Karim Benzema19Moussa Diaby77Sekou Lega13Mohamed Konate88Yehya Sulaiman Al-Shehri11Ibraheem Bayesh20Toze43Bernard Mensah17Faiz Selemanie87Marzouq Hussain Tambakti29Ahmed Asiri8Abdulelah Al-Khaibari82Milan Borjan
- Đội hình dự bị
- 24Abdulrahman Al-Obood80Hamed Alghamdi77Abdalellah Hawsawi22Abdulaziz Al Bishi21Saleh Javier Al-Sheri33Mohammed Al-Mahasneh20Ahmed Sharahili42Muath Faquihi30Unai HernandezSaud Zidan 6Enes Sali 99Talal Abubakr Haji 85Nawaf Al-Abid 10Abdulrahman Al-Shammari 40Hussain Al-Nuweqi 27Swailem Al-Menhali 25Nawaf Al-Hawsawi 50Bader Al Mutairi 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yannick Ferrera
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Al-Riyadh: Số liệu thống kê
- Al-IttihadAl-Riyadh
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 10Sút Phạt5
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 517Số đường chuyền371
-
- 89%Chuyền chính xác85%
-
- 5Phạm lỗi10
-
- 4Cứu thua3
-
- 26Rê bóng thành công25
-
- 12Đánh chặn11
-
- 16Ném biên18
-
- 1Woodwork1
-
- 26Cản phá thành công25
-
- 5Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 17Long pass26
-
- 100Pha tấn công76
-
- 51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 27 | 20 | 5 | 2 | 63 | 26 | 37 | 65 | H H H T H T |
2 | Al Hilal | 27 | 18 | 4 | 5 | 74 | 32 | 42 | 58 | T B T T B H |
3 | Al-Nassr | 27 | 17 | 6 | 4 | 58 | 29 | 29 | 57 | T B H T T T |
4 | Al-Ahli SFC | 27 | 16 | 4 | 7 | 52 | 27 | 25 | 52 | T T H B H T |
5 | Al-Qadasiya | 27 | 16 | 4 | 7 | 39 | 24 | 15 | 52 | B T H B H B |
6 | Al-Shabab | 27 | 15 | 4 | 8 | 52 | 31 | 21 | 49 | T T H T T T |
7 | Al-Taawon | 27 | 10 | 8 | 9 | 30 | 25 | 5 | 38 | B T T B T H |
8 | Al-Ettifaq | 27 | 10 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 37 | T H T B H H |
9 | Al-Riyadh | 27 | 9 | 7 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | H B T B H B |
10 | Al-Khaleej | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 43 | -10 | 33 | H B H B T B |
11 | Al Kholood | 27 | 9 | 4 | 14 | 34 | 51 | -17 | 31 | B T T B B B |
12 | Al-Feiha | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 34 | -13 | 29 | H H B T H T |
13 | Dhamk | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 42 | -12 | 28 | B B B T H B |
14 | Al-Fateh | 27 | 7 | 5 | 15 | 33 | 51 | -18 | 26 | T B B T H T |
15 | Al-Orubah | 27 | 8 | 2 | 17 | 22 | 53 | -31 | 26 | T T B B B B |
16 | Al-Akhdoud | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 41 | -14 | 24 | B H B T T H |
17 | Al-Wehda | 27 | 6 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 23 | B H T T B T |
18 | Al Raed | 27 | 5 | 3 | 19 | 29 | 50 | -21 | 18 | B H B B B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation