Đối đầu Aral Nukus vs FK G'ijduvon, 20h00 ngày 29/9

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Aral Nukus vs FK G'ijduvon

  • Giải đấu: Hạng 2 Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 02/10/2023 18:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Aral Nukus vs FK G'ijduvon trước đây

  • 09/05/2023
    FK G'ijduvon
    1 - 0
    Aral Nukus
    0 - 0
    L
  • 20/11/2022
    Aral Nukus
    0 - 3
    FK G'ijduvon
    0 - 0
    L
  • 27/10/2022
    FK G'ijduvon
    6 - 1
    Aral Nukus
    1 - 1
    L
  • 12/06/2022
    FK G'ijduvon
    5 - 0
    Aral Nukus
    1 - 0
    L
  • 19/03/2022
    Aral Nukus
    2 - 1
    FK G'ijduvon
    1 - 0
    W
  • 20/10/2020
    Aral Nukus
    4 - 3
    FK G'ijduvon
    2 - 2
    W
  • 15/09/2020
    FK G'ijduvon
    3 - 1
    Aral Nukus
    0 - 0
    L
  • 15/10/2019
    FK G'ijduvon
    3 - 3
    Aral Nukus
    1 - 3
    D
  • 10/09/2019
    Aral Nukus
    3 - 1
    FK G'ijduvon
    1 - 1
    W
  • 01/07/2019
    FK G'ijduvon
    2 - 0
    Aral Nukus
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Aral Nukus vs FK G'ijduvon

- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs FK G'ijduvon: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs FK G'ijduvon: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs FK G'ijduvon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Aral Nukus (sân nhà) 4 3 0 1
Aral Nukus (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aral NukusFK G'ijduvon trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Tashkent 16 12 3 1 33 8 25 39 T B T H T T
2 Dinamo Samarqand 17 10 7 0 30 9 21 37 T T H H T T
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 17 10 5 2 35 21 14 35 T T T T B T
4 Mashal Muborak 16 8 3 5 21 16 5 27 B B H T T T
5 Shurtan Guzor 16 6 3 7 26 22 4 21 B T B T B T
6 Aral Nukus 16 4 6 6 13 13 0 18 T T T B H B
7 Xorazm Urganch 16 4 5 7 13 18 -5 17 H T B T H B
8 Unired 16 4 4 8 20 27 -7 16 H H B T B B
9 FK G'ijduvon 16 4 4 8 20 35 -15 16 B H B T T B
10 Navbahor Namangan B 17 3 3 11 15 26 -11 12 B B B B T B
11 FK Andijan-2 17 3 1 13 18 49 -31 10 B B H B B B

Cập nhật: