Tổng số trận | 56 |
Số trận đã kết thúc | 55 (98.21%) |
Số trận sắp đá | 1 (1.79%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 22 (39.29%) |
Số trận thắng (sân khách) | 17 (30.36%) |
Số trận hòa | 16 (28.57%) |
Số bàn thắng | 119 (2.16 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 70 (1.27 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 49 (0.89 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Mashal Muborak (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Mashal Muborak (21 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Aral Nukus, Mashal Muborak, Shurtan Guzor (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Xorazm Urganch (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Xorazm Urganch (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Xorazm Urganch, FK Do stlik Tashkent (4 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Buxoro FK (4 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Mashal Muborak (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Buxoro FK (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (28 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (17 bàn thua) |