Phong độ FK G'ijduvon gần đây, KQ FK G'ijduvon mới nhất

Phong độ FK G'ijduvon gần đây

  • 25/10/2023
    1 FK G'ijduvon
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 1
    L
  • 14/10/2023
    Dinamo Samarqand
    FK G'ijduvon
    1 - 0
    L
  • 10/10/2023
    1 FK G'ijduvon
    Xorazm Urganch
    0 - 1
    L
  • 02/10/2023
    Aral Nukus
    FK G'ijduvon
    1 - 0
    L
  • 23/09/2023
    FK G'ijduvon
    Lokomotiv Tashkent
    0 - 0
    L
  • 12/09/2023
    FK Andijan-2
    FK G'ijduvon 1
    0 - 1
    W
  • 02/09/2023
    FK G'ijduvon
    Navbahor Namangan B 1
    2 - 1
    W
  • 25/08/2023
    Unired
    FK G'ijduvon 1
    3 - 0
    L
  • 18/08/2023
    FK G'ijduvon
    Mashal Muborak
    0 - 0
    D
  • 09/08/2023
    Shurtan Guzor
    FK G'ijduvon
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ FK G'ijduvon gần đây, KQ FK G'ijduvon mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ FK G'ijduvon gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Uzbekistan 10 2 1 7

Phong độ FK G'ijduvon gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK G'ijduvon mới nhất ở giải Hạng 2 Uzbekistan

  • 25/10/2023
    1 FK G'ijduvon
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    0 - 1
    L
  • 14/10/2023
    Dinamo Samarqand
    FK G'ijduvon
    1 - 0
    L
  • 10/10/2023
    1 FK G'ijduvon
    Xorazm Urganch
    0 - 1
    L
  • 02/10/2023
    Aral Nukus
    FK G'ijduvon
    1 - 0
    L
  • 23/09/2023
    FK G'ijduvon
    Lokomotiv Tashkent
    0 - 0
    L
  • 12/09/2023
    FK Andijan-2
    FK G'ijduvon 1
    0 - 1
    W
  • 02/09/2023
    FK G'ijduvon
    Navbahor Namangan B 1
    2 - 1
    W
  • 25/08/2023
    Unired
    FK G'ijduvon 1
    3 - 0
    L
  • 18/08/2023
    FK G'ijduvon
    Mashal Muborak
    0 - 0
    D
  • 09/08/2023
    Shurtan Guzor
    FK G'ijduvon
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK G'ijduvon gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK G'ijduvon (sân nhà) 3 2 0 0
FK G'ijduvon (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK G'ijduvon thắng
Bại: là số trận FK G'ijduvon thua

BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Tashkent 7 5 1 1 13 4 9 16 T T B T T H
2 FK Olympic Tashkent B 7 5 1 1 8 5 3 16 B T T T T T
3 Aral Nukus 7 3 1 3 10 6 4 10 T T B B H B
4 Jayxun 7 2 1 4 3 11 -8 7 T B B B H T
5 Olympic FK Tashkent 7 2 0 5 7 11 -4 6 B B T T B B
6 Fergana University 7 1 2 4 3 7 -4 5 B B T B B H

Cập nhật: