Phong độ Aral Nukus gần đây, KQ Aral Nukus mới nhất

Phong độ Aral Nukus gần đây

  • 28/11/2024
    Aral Nukus
    Xorazm Urganch
    1 - 0
    W
  • 22/11/2024
    Buxoro FK
    Aral Nukus
    0 - 0
    L
  • 05/11/2024
    Aral Nukus
    Shurtan Guzor 1
    0 - 1
    W
  • 28/10/2024
    FK Olympic Tashkent B
    Aral Nukus
    0 - 0
    L
  • 24/10/2024
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Aral Nukus
    1 - 0
    L
  • 16/10/2024
    Aral Nukus
    Mashal Muborak
    0 - 0
    D
  • 03/10/2024
    FK Do stlik Tashkent
    Aral Nukus 1
    0 - 0
    L
  • 24/09/2024
    Xorazm Urganch
    Aral Nukus
    0 - 0
    L
  • 18/09/2024
    Aral Nukus
    Buxoro FK
    0 - 0
    W
  • 11/09/2024
    Shurtan Guzor
    Aral Nukus 1
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Aral Nukus gần đây, KQ Aral Nukus mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ Aral Nukus gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Uzbekistan 10 3 1 6

Phong độ Aral Nukus gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Aral Nukus mới nhất ở giải Hạng 2 Uzbekistan

  • 28/11/2024
    Aral Nukus
    Xorazm Urganch
    1 - 0
    W
  • 22/11/2024
    Buxoro FK
    Aral Nukus
    0 - 0
    L
  • 05/11/2024
    Aral Nukus
    Shurtan Guzor 1
    0 - 1
    W
  • 28/10/2024
    FK Olympic Tashkent B
    Aral Nukus
    0 - 0
    L
  • 24/10/2024
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    Aral Nukus
    1 - 0
    L
  • 16/10/2024
    Aral Nukus
    Mashal Muborak
    0 - 0
    D
  • 03/10/2024
    FK Do stlik Tashkent
    Aral Nukus 1
    0 - 0
    L
  • 24/09/2024
    Xorazm Urganch
    Aral Nukus
    0 - 0
    L
  • 18/09/2024
    Aral Nukus
    Buxoro FK
    0 - 0
    W
  • 11/09/2024
    Shurtan Guzor
    Aral Nukus 1
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aral Nukus gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Aral Nukus (sân nhà) 4 3 0 0
Aral Nukus (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua

BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 28 16 8 4 41 15 26 56 H T T B H T
2 Buxoro FK 28 15 7 6 40 18 22 52 B B H T T B
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 28 12 10 6 30 21 9 46 T T H T T H
4 Shurtan Guzor 28 11 8 9 34 30 4 41 H T B B T H
5 Aral Nukus 28 10 8 10 33 34 -1 38 H B B T B T
6 Xorazm Urganch 28 6 11 11 18 30 -12 29 H T H H H B
7 FK Olympic Tashkent B 28 5 9 14 25 49 -24 24 B T B H B T
8 FK Do stlik Tashkent 28 4 5 19 23 47 -24 17 B H H H B B

Cập nhật: