Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kryvbas vs Kolos Kovalyovka, 17h00 ngày 11/5
Kết quả Kryvbas vs Kolos Kovalyovka Đối đầu Kryvbas vs Kolos Kovalyovka Phong độ Kryvbas gần đây Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Kryvbas vs Kolos Kovalyovka
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kryvbas vs Kolos Kovalyovka trước đây
- 10/11/2024Kolos Kovalyovka1 - 1Kryvbas0 - 0D
- 16/03/2024Kryvbas1 - 0Kolos Kovalyovka0 - 0W
- 03/09/2023Kolos Kovalyovka0 - 3Kryvbas0 - 1W
- 03/03/2023Kryvbas1 - 0Kolos Kovalyovka0 - 0W
- 23/08/2022Kolos Kovalyovka1 - 0Kryvbas1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kryvbas vs Kolos Kovalyovka
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Kolos Kovalyovka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Kolos Kovalyovka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kryvbas vs Kolos Kovalyovka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Kryvbas (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kryvbas và Kolos Kovalyovka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 27 | 19 | 6 | 2 | 42 | 19 | 23 | 63 | T T H T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | H T H H B H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 27 | 12 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 43 | B B T H H T |
7 | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B T B H H |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B T T H H |
11 | LNZ Lebedyn | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 36 | -12 | 28 | B B B H H H |
12 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
13 | FC Vorskla Poltava | 27 | 6 | 7 | 14 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B B B T H |
14 | FC Livyi Bereh | 27 | 6 | 5 | 16 | 16 | 36 | -20 | 23 | B B H B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: