Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres, 22h00 ngày 06/4
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Veres Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây Phong độ Veres gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs Veres
- Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres trước đây
- 27/09/2024Veres1 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 0D
- 08/12/2023FC Shakhtar Donetsk2 - 0Veres1 - 0W
- 02/08/2023Veres1 - 1FC Shakhtar Donetsk0 - 1D
- 19/05/2023FC Shakhtar Donetsk2 - 1Veres1 - 0W
- 09/11/2022Veres0 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
- 25/09/2021FC Shakhtar Donetsk4 - 1Veres1 - 1W
- 13/05/2018FC Shakhtar Donetsk1 - 0Veres1 - 0W
- 07/04/2018Veres0 - 2FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
- 26/09/2023Veres0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 0W
- 29/07/2020FC Shakhtar Donetsk2 - 0Veres0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 8 | 6 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Veres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk và Veres trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 22 | 16 | 6 | 0 | 46 | 15 | 31 | 54 | T T H T H T |
2 | PFC Oleksandria | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 50 | H T B T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 16 | 32 | 44 | B T T H H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 37 | T T H T B T |
5 | Kryvbas | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T B B H T |
6 | FC Karpaty Lviv | 22 | 9 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 32 | B B T H H T |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Veres | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 28 | -1 | 29 | B T T B T H |
9 | Rukh Vynnyky | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B B B T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 23 | 7 | 4 | 12 | 22 | 31 | -9 | 25 | T B B T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 21 | 6 | 4 | 11 | 12 | 22 | -10 | 22 | T T B T T B |
12 | Kolos Kovalyovka | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 19 | -3 | 21 | T B B B B T |
13 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
14 | Obolon Kiev | 23 | 5 | 6 | 12 | 13 | 37 | -24 | 21 | T H B B B T |
15 | Chernomorets Odessa | 23 | 5 | 3 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: