Đối đầu Veres vs Dnipro-1, 17h00 ngày 21/4

VĐQG Ukraine 2024-2025: Veres vs Dnipro-1

  • Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/4/2024 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Veres vs Dnipro-1 trước đây

  • 07/10/2023
    Dnipro-1
    2 - 0
    Veres
    2 - 0
    L
  • 18/03/2023
    Veres
    0 - 1
    Dnipro-1
    0 - 1
    L
  • 03/09/2022
    Dnipro-1
    2 - 0
    Veres
    1 - 0
    L
  • 18/09/2021
    Dnipro-1
    1 - 0
    Veres
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Veres vs Dnipro-1

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Dnipro-1: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Dnipro-1: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Dnipro-1: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Veres (sân nhà) 1 0 0 1
Veres (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VeresDnipro-1 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 23 17 4 2 49 19 30 55 T T T T T T
2 Dynamo Kyiv 23 16 3 4 54 24 30 51 T T T H T T
3 Kryvbas 24 14 6 4 42 24 18 48 B T T T H H
4 Dnipro-1 24 12 8 4 34 22 12 44 T B H T H H
5 Rukh Vynnyky 24 10 10 4 35 25 10 40 T T T T B H
6 Polissya Zhytomyr 24 11 6 7 31 23 8 39 B B B B T T
7 FC Vorskla Poltava 24 8 6 10 23 35 -12 30 T T B B H B
8 Chernomorets Odessa 23 9 2 12 33 32 1 29 B B B T T B
9 LNZ Lebedyn 24 7 8 9 23 27 -4 29 H H B B H T
10 Zorya 23 6 8 9 24 30 -6 26 B T B H T B
11 Kolos Kovalyovka 23 5 10 8 16 19 -3 25 B B B B H B
12 PFC Oleksandria 24 6 7 11 21 32 -11 25 T T H B B H
13 Obolon Kiev 24 4 8 12 15 34 -19 20 B T B B H H
14 Veres 23 4 7 12 21 34 -13 19 B H T B T B
15 Metalist 1925 Kharkiv 24 4 6 14 24 43 -19 18 B H B B H H
16 FC Mynai 24 2 9 13 17 39 -22 15 B T H B H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: