Phong độ Dnipro-1 gần đây, KQ Dnipro-1 mới nhất

Phong độ Dnipro-1 gần đây

  • 27/07/2024
    Videoton Puskas Akademia
    Dnipro-1
    0 - 0
    L
  • 25/07/2024
    Dnipro-1
    Videoton Puskas Akademia
    0 - 0
    L
  • 25/05/2024
    Chernomorets Odessa
    Dnipro-1
    0 - 1
    W
  • 19/05/2024
    Dnipro-1
    FC Shakhtar Donetsk
    1 - 1
    D
  • 12/05/2024
    PFC Oleksandria
    Dnipro-1
    1 - 0
    L
  • 06/05/2024
    Dnipro-1
    Kryvbas
    0 - 0
    W
  • 27/04/2024
    Dnipro-1
    Dynamo Kyiv 1
    1 - 0
    L
  • 21/04/2024
    Veres
    Dnipro-1
    1 - 1
    D
  • 15/04/2024
    Metalist 1925 Kharkiv
    Dnipro-1
    0 - 1
    D
  • 09/04/2024
    Dnipro-1
    Zorya
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Dnipro-1 gần đây, KQ Dnipro-1 mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ Dnipro-1 gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp C3 Châu Âu 2 0 0 2
- VĐQG Ukraine 8 2 4 2

Phong độ Dnipro-1 gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Dnipro-1 mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu

  • 27/07/2024
    Videoton Puskas Akademia
    Dnipro-1
    0 - 0
    L
  • 25/07/2024
    Dnipro-1
    Videoton Puskas Akademia
    0 - 0
    L
  • - Kết quả Dnipro-1 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine

  • 25/05/2024
    Chernomorets Odessa
    Dnipro-1
    0 - 1
    W
  • 19/05/2024
    Dnipro-1
    FC Shakhtar Donetsk
    1 - 1
    D
  • 12/05/2024
    PFC Oleksandria
    Dnipro-1
    1 - 0
    L
  • 06/05/2024
    Dnipro-1
    Kryvbas
    0 - 0
    W
  • 27/04/2024
    Dnipro-1
    Dynamo Kyiv 1
    1 - 0
    L
  • 21/04/2024
    Veres
    Dnipro-1
    1 - 1
    D
  • 15/04/2024
    Metalist 1925 Kharkiv
    Dnipro-1
    0 - 1
    D
  • 09/04/2024
    Dnipro-1
    Zorya
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnipro-1 gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Dnipro-1 (sân nhà) 6 2 0 0
Dnipro-1 (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 23 17 6 0 48 15 33 57 T H T H T T
2 PFC Oleksandria 23 16 5 2 35 16 19 53 T B T T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 22 14 5 3 51 16 35 47 T T H H T T
4 Polissya Zhytomyr 23 10 8 5 31 23 8 38 T H T B T H
5 Kryvbas 21 10 5 6 24 20 4 35 T B B H T B
6 FC Karpaty Lviv 23 9 6 8 28 24 4 33 B T H H T H
7 Zorya 22 10 2 10 27 29 -2 32 B T T H B T
8 Rukh Vynnyky 23 7 8 8 23 20 3 29 B B T B B T
9 Veres 23 7 8 8 27 31 -4 29 T T B T H B
10 LNZ Lebedyn 23 7 4 12 22 31 -9 25 T B B T B B
11 FC Livyi Bereh 22 6 4 12 12 24 -12 22 T B T T B B
12 Kolos Kovalyovka 23 4 9 10 16 20 -4 21 B B B B T B
13 FC Vorskla Poltava 23 5 6 12 18 30 -12 21 B H H T B B
14 Obolon Kiev 23 5 6 12 13 37 -24 21 T H B B B T
15 Chernomorets Odessa 23 5 3 15 15 35 -20 18 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 22 3 7 12 15 34 -19 16 B T B T H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: