Đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Croissant Msaken, 20h00 ngày 14/12

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Stade Africain Menzel Bourguib vs Croissant Msaken

Lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Croissant Msaken trước đây

  • 15/02/2020
    Croissant Msaken
    3 - 0
    Stade Africain Menzel Bourguib
    1 - 0
    L
  • 29/09/2019
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    Croissant Msaken
    0 - 0
    D
  • 12/02/2013
    Stade Africain Menzel Bourguib
    3 - 2
    Croissant Msaken
    1 - 0
    W
  • 09/12/2012
    Croissant Msaken
    1 - 0
    Stade Africain Menzel Bourguib
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Croissant Msaken

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Croissant Msaken: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Croissant Msaken: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Stade Africain Menzel Bourguib vs Croissant Msaken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stade Africain Menzel Bourguib (sân nhà) 2 1 1 0
Stade Africain Menzel Bourguib (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thắng
Bại: là số trận Stade Africain Menzel Bourguib thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade Africain Menzel BourguibCroissant Msaken trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AS Kasserine 8 7 0 1 14 6 8 21 T B T T T T
2 J.S. Kairouanaise 8 6 2 0 10 1 9 20 T T T T H T
3 Oceano Kerkennah 8 4 2 2 13 7 6 14 H T B T T B
4 CO Sidi Bouzid 8 4 2 2 9 6 3 14 T H B B T T
5 AS Agareb 8 4 2 2 8 6 2 14 T H H B B T
6 AS Djelma 8 3 2 3 8 5 3 11 H H T T B B
7 Progres Sakiet Eddaier 8 3 2 3 6 7 -1 11 B H B T H T
8 Sfax Railways 8 2 3 3 8 9 -1 9 H B T B H T
9 Stade Gabesien 8 2 3 3 3 7 -4 9 B B H H T T
10 Redeyef 8 2 2 4 5 5 0 8 B T B T H B
11 BS Bouhajla 8 2 2 4 4 7 -3 8 H T T B B B
12 Espoir Rogba 8 1 3 4 3 10 -7 6 H H B H B B
13 Jerba Midoun 8 1 2 5 2 8 -6 5 B H B B T B
14 Chebba 8 1 1 6 3 12 -9 4 H B T B B B

Cập nhật: