Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về A.S.Marsa vs Croissant Msaken, 22h00 ngày 24/5
Kết quả A.S.Marsa vs Croissant Msaken Đối đầu A.S.Marsa vs Croissant Msaken Phong độ A.S.Marsa gần đây Phong độ Croissant Msaken gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: A.S.Marsa vs Croissant Msaken
- Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs Croissant Msaken trước đây
- 04/01/2025Croissant Msaken0 - 0A.S.Marsa0 - 0D
- 15/06/2022Croissant Msaken0 - 2A.S.Marsa0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu A.S.Marsa vs Croissant Msaken
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs Croissant Msaken: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs Croissant Msaken: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S.Marsa vs Croissant Msaken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S.Marsa (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
A.S.Marsa (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.S.Marsa thắng
Bại: là số trận A.S.Marsa thua
Thắng: là số trận A.S.Marsa thắng
Bại: là số trận A.S.Marsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.S.Marsa và Croissant Msaken trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 25 | 14 | 9 | 2 | 28 | 11 | 17 | 51 | H T B T T H |
2 | AS Kasserine | 24 | 14 | 5 | 5 | 32 | 16 | 16 | 47 | H T B T T T |
3 | Oceano Kerkennah | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 19 | 15 | 41 | T H T H B T |
4 | Sfax Railways | 25 | 11 | 8 | 6 | 32 | 20 | 12 | 41 | H T T H B T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 39 | T H B T B T |
6 | Redeyef | 25 | 10 | 4 | 11 | 23 | 22 | 1 | 34 | T T H T T B |
7 | BS Bouhajla | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 20 | 0 | 33 | B H H B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 25 | 0 | 30 | B H B H T B |
9 | Stade Gabesien | 24 | 8 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 30 | T B T H B B |
10 | AS Agareb | 25 | 7 | 9 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T B B H B H |
11 | AS Djelma | 25 | 8 | 5 | 12 | 23 | 25 | -2 | 29 | H B B B T T |
12 | Chebba | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | T B H T H T |
13 | Jerba Midoun | 25 | 6 | 8 | 11 | 13 | 21 | -8 | 26 | T T T B H B |
14 | Espoir Rogba | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 49 | -32 | 14 | T B B B B B |
Cập nhật: