Phong độ Croissant Msaken gần đây, KQ Croissant Msaken mới nhất
Phong độ Croissant Msaken gần đây
- 24/05/2025A.S.MarsaCroissant Msaken1 - 0L
- 17/05/2025Jendouba SportCroissant Msaken0 - 1W
- 10/05/2025Croissant MsakenSC Moknine0 - 0D
- 05/05/2025AS MegrineCroissant Msaken0 - 0L
- 30/04/2025Croissant MsakenStade Africain Menzel Bourguib0 - 0W
- 20/04/2025ES Hamam-SousseCroissant Msaken1 - 2D
- 12/04/20251 AS Oued EllilCroissant Msaken1 - 0L
- 16/03/2025Croissant MsakenKalaa Sport0 - 0W
- 27/04/2025Club AfricainCroissant Msaken1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 05/04/2025Olympique de BejaCroissant Msaken0 - 0W
Thống kê phong độ Croissant Msaken gần đây, KQ Croissant Msaken mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Croissant Msaken gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Croissant Msaken gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025A.S.MarsaCroissant Msaken1 - 0L
- 17/05/2025Jendouba SportCroissant Msaken0 - 1W
- 10/05/2025Croissant MsakenSC Moknine0 - 0D
- 05/05/2025AS MegrineCroissant Msaken0 - 0L
- 30/04/2025Croissant MsakenStade Africain Menzel Bourguib0 - 0W
- 20/04/2025ES Hamam-SousseCroissant Msaken1 - 2D
- 12/04/20251 AS Oued EllilCroissant Msaken1 - 0L
- 16/03/2025Croissant MsakenKalaa Sport0 - 0W
- 27/04/2025Club AfricainCroissant Msaken1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- 05/04/2025Olympique de BejaCroissant Msaken0 - 0W
- Kết quả Croissant Msaken mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả Croissant Msaken mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Croissant Msaken gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Croissant Msaken (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Croissant Msaken (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.S.Marsa | 26 | 15 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 53 | T T T T T T |
2 | Megrine | 26 | 15 | 7 | 4 | 49 | 23 | 26 | 52 | T H T T T T |
3 | Jendouba Sport | 26 | 14 | 7 | 5 | 38 | 19 | 19 | 49 | T T T B B B |
4 | ES Hamam-Sousse | 26 | 8 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 36 | H B T B B T |
5 | CS Korba | 26 | 9 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 36 | T B B B B B |
6 | CS.Hammam-Lif | 26 | 8 | 10 | 8 | 25 | 26 | -1 | 34 | H H H T B T |
7 | Croissant Msaken | 26 | 7 | 12 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | H T B H T B |
8 | A.S Ariana | 26 | 10 | 3 | 13 | 33 | 33 | 0 | 33 | B B B B B B |
9 | Kalaa Sport | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T B T B H |
10 | E. M. Mahdia | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | B T B B B B |
11 | SC Moknine | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 30 | -3 | 30 | H B T H T H |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 26 | 7 | 9 | 10 | 18 | 27 | -9 | 30 | H B T B T T |
13 | AS Oued Ellil | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | B T H T T H |
14 | ES Rades | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 50 | -34 | 14 | B B B T T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi