Kết quả Croissant Msaken vs Kalaa Sport, 20h00 ngày 16/03
Kết quả Croissant Msaken vs Kalaa Sport Đối đầu Croissant Msaken vs Kalaa Sport Phong độ Croissant Msaken gần đây Phong độ Kalaa Sport gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.75
0.73U 1.75
0.951
2.00X
2.632
4.20Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croissant Msaken vs Kalaa Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 19
-
Croissant Msaken vs Kalaa Sport: Diễn biến chính
- 24'0-0
- 46'Hlaoui W.1-0
- 57'1-0
- 58'Boukadida M. A.2-0
- 72'2-0
- 72'2-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Croissant Msaken vs Kalaa Sport: Số liệu thống kê
- Croissant MsakenKalaa Sport
- 5Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 77Pha tấn công68
-
- 44Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.S.Marsa | 26 | 15 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 53 | T T T T T T |
2 | Megrine | 26 | 15 | 7 | 4 | 49 | 23 | 26 | 52 | T H T T T T |
3 | Jendouba Sport | 26 | 14 | 7 | 5 | 38 | 19 | 19 | 49 | T T T B B B |
4 | ES Hamam-Sousse | 26 | 8 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 36 | H B T B B T |
5 | CS Korba | 26 | 9 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 36 | T B B B B B |
6 | CS.Hammam-Lif | 26 | 8 | 10 | 8 | 25 | 26 | -1 | 34 | H H H T B T |
7 | Croissant Msaken | 26 | 7 | 12 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | H T B H T B |
8 | A.S Ariana | 26 | 10 | 3 | 13 | 33 | 33 | 0 | 33 | B B B B B B |
9 | Kalaa Sport | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T B T B H |
10 | E. M. Mahdia | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | B T B B B B |
11 | SC Moknine | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 30 | -3 | 30 | H B T H T H |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 26 | 7 | 9 | 10 | 18 | 27 | -9 | 30 | H B T B T T |
13 | AS Oued Ellil | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | B T H T T H |
14 | ES Rades | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 50 | -34 | 14 | B B B T T H |