Kết quả J.S. Kairouanaise vs Oceano Kerkennah, 22h00 ngày 23/05
Kết quả J.S. Kairouanaise vs Oceano Kerkennah Đối đầu J.S. Kairouanaise vs Oceano Kerkennah Phong độ J.S. Kairouanaise gần đây Phong độ Oceano Kerkennah gần đây
- Thứ sáu, Ngày 23/05/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.76O 2.25
0.90U 2.25
0.801
1.85X
3.252
3.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.75O 0.75
0.65U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu J.S. Kairouanaise vs Oceano Kerkennah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 26
-
J.S. Kairouanaise vs Oceano Kerkennah: Diễn biến chính
- 34'0-0Aymen Amdouni
- 45'Walid Jerbi1-0
- 65'Liouan I.2-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
J.S. Kairouanaise vs Oceano Kerkennah: Số liệu thống kê
- J.S. KairouanaiseOceano Kerkennah
- 9Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 109Pha tấn công111
-
- 58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 26 | 15 | 9 | 2 | 30 | 11 | 19 | 54 | T B T T H T |
2 | AS Kasserine | 25 | 15 | 5 | 5 | 34 | 17 | 17 | 50 | T B T T T T |
3 | Sfax Railways | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 22 | 13 | 44 | H T T H B T |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 26 | 12 | 6 | 8 | 32 | 24 | 8 | 42 | T H B T B T |
5 | Oceano Kerkennah | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | H T H B T B |
6 | Redeyef | 26 | 10 | 4 | 12 | 24 | 25 | -1 | 34 | T T H T T B |
7 | CO Sidi Bouzid | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | H B H T B T |
8 | BS Bouhajla | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 22 | -1 | 33 | B H H B T B |
9 | AS Djelma | 26 | 9 | 5 | 12 | 26 | 26 | 0 | 32 | H B B B T T |
10 | Chebba | 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 30 | -7 | 30 | T B H T H T |
11 | Stade Gabesien | 25 | 8 | 6 | 11 | 13 | 21 | -8 | 30 | T B T H B B |
12 | AS Agareb | 26 | 7 | 9 | 10 | 23 | 35 | -12 | 30 | B B H B H B |
13 | Jerba Midoun | 26 | 6 | 8 | 12 | 15 | 24 | -9 | 26 | T T T B H B |
14 | Espoir Rogba | 25 | 3 | 5 | 17 | 19 | 52 | -33 | 14 | B B B B B B |