Kết quả ES Hamam-Sousse vs Croissant Msaken, 20h30 ngày 20/04
Kết quả ES Hamam-Sousse vs Croissant Msaken Đối đầu ES Hamam-Sousse vs Croissant Msaken Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây Phong độ Croissant Msaken gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.75
0.74U 1.75
0.901
1.71X
3.052
4.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Hamam-Sousse vs Croissant Msaken
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 21
-
ES Hamam-Sousse vs Croissant Msaken: Diễn biến chính
- 5'0-1
Biili S.
- 21'0-1
- 24'0-1
- 28'0-1
- 43'0-2
Biili S.
- 45'Mani Nour1-2
- 51'Slimane H.(OW)2-2
- 64'Mani Nour3-2
- 65'3-2
- 71'3-2
- 80'3-3
Ghabi M. A.
- 80'3-3
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
ES Hamam-Sousse vs Croissant Msaken: Số liệu thống kê
- ES Hamam-SousseCroissant Msaken
- 12Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút9
-
- 11Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 78Pha tấn công60
-
- 50Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A.S.Marsa | 26 | 15 | 8 | 3 | 40 | 17 | 23 | 53 | T T T T T T |
2 | Megrine | 26 | 15 | 7 | 4 | 49 | 23 | 26 | 52 | T H T T T T |
3 | Jendouba Sport | 26 | 14 | 7 | 5 | 38 | 19 | 19 | 49 | T T T B B B |
4 | ES Hamam-Sousse | 26 | 8 | 12 | 6 | 36 | 28 | 8 | 36 | H B T B B T |
5 | CS Korba | 26 | 9 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 36 | T B B B B B |
6 | CS.Hammam-Lif | 26 | 8 | 10 | 8 | 25 | 26 | -1 | 34 | H H H T B T |
7 | Croissant Msaken | 26 | 7 | 12 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | H T B H T B |
8 | A.S Ariana | 26 | 10 | 3 | 13 | 33 | 33 | 0 | 33 | B B B B B B |
9 | Kalaa Sport | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T B T B H |
10 | E. M. Mahdia | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | B T B B B B |
11 | SC Moknine | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 30 | -3 | 30 | H B T H T H |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 26 | 7 | 9 | 10 | 18 | 27 | -9 | 30 | H B T B T T |
13 | AS Oued Ellil | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 32 | -9 | 27 | B T H T T H |
14 | ES Rades | 26 | 2 | 8 | 16 | 16 | 50 | -34 | 14 | B B B T T H |