Đối đầu Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi, 14h00 ngày 12/10
Kết quả Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi Đối đầu Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi Phong độ Rizhao Yuqi gần đây Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi
- Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi trước đây
- 08/09/2024Ganzhou Ruishi1 - 1Rizhao Yuqi1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi
- Thống kê lịch sử đối đầu Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rizhao Yuqi vs Ganzhou Ruishi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rizhao Yuqi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rizhao Yuqi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rizhao Yuqi thắng
Bại: là số trận Rizhao Yuqi thua
Thắng: là số trận Rizhao Yuqi thắng
Bại: là số trận Rizhao Yuqi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rizhao Yuqi và Ganzhou Ruishi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 61 | T T H T B H |
2 | Dalian Kuncheng | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 3 | 6 | 47 | B B T T T T |
3 | ShaanXi Union | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 47 | B T H T B T |
4 | Shenzhen Youth | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 46 | T H T B T B |
5 | Langfang City of Glory | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 45 | B H H T T T |
6 | Guangxi Hengchen Football Club | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 8 | 5 | 43 | T B T T B B |
7 | Hunan Billows | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 40 | T H H B T B |
8 | Shandong Taishan B | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 39 | B T B B B T |
9 | Shanghai Port B | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 38 | T B B B T B |
10 | Haimen Codion | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 37 | B H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc