Đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ, 15h00 ngày 28/9
Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ Đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây Phong độ Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
- Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ trước đây
- 22/06/2024Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)0 - 1Shanghai RCB (W)0 - 1W
- 27/08/2023Shanghai RCB (W)6 - 0Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)3 - 0W
- 12/03/2023Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)2 - 4Shanghai RCB (W)2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shanghai RCB Nữ vs Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shanghai RCB Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shanghai RCB Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shanghai RCB Nữ thắng
Bại: là số trận Shanghai RCB Nữ thua
Thắng: là số trận Shanghai RCB Nữ thắng
Bại: là số trận Shanghai RCB Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shanghai RCB Nữ và Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 10 | 23 | 47 | T T H T B T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 21 | 13 | 7 | 1 | 42 | 15 | 27 | 46 | T T T H T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 21 | 12 | 7 | 2 | 39 | 23 | 16 | 43 | T H H H T T |
4 | Shanghai RCB (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 31 | 17 | 14 | 40 | T T T B H B |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 35 | B B T H H T |
6 | Beijing Beikong (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 21 | 4 | 25 | B B B B T H |
7 | ShanXi zhidan (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | T H B H H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T T H H B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 14 | 24 | -10 | 18 | B B T T B T |
10 | Hangzhou YinHang (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B B B T T B |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 30 | -15 | 16 | T T B H B H |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 21 | 1 | 6 | 14 | 14 | 62 | -48 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc